budget cut
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Budget cut'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cắt giảm ngân sách.
Definition (English Meaning)
A reduction in a budget.
Ví dụ Thực tế với 'Budget cut'
-
"The company announced budget cuts due to declining sales."
"Công ty đã thông báo cắt giảm ngân sách do doanh số bán hàng giảm sút."
-
"The proposed budget cuts will affect many public services."
"Việc cắt giảm ngân sách được đề xuất sẽ ảnh hưởng đến nhiều dịch vụ công cộng."
-
"Universities are facing severe budget cuts."
"Các trường đại học đang đối mặt với việc cắt giảm ngân sách nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Budget cut'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: budget cut
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Budget cut'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'budget cut' thường được sử dụng để mô tả hành động cắt giảm chi tiêu trong một kế hoạch tài chính. Nó có thể đề cập đến việc cắt giảm chi tiêu của chính phủ, một tổ chức, một công ty hoặc thậm chí một cá nhân. Mức độ cắt giảm có thể dao động từ nhỏ đến lớn, tùy thuộc vào tình hình tài chính và các ưu tiên khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Budget cut in [lĩnh vực/bộ phận]': Cắt giảm ngân sách trong một lĩnh vực, bộ phận cụ thể. Ví dụ: 'There will be budget cuts in education.' - '- Budget cut to [mục đích chi tiêu]': Cắt giảm ngân sách cho một mục đích chi tiêu cụ thể. Ví dụ: 'The budget cut to research funding is concerning.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Budget cut'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school always worries about budget cuts every year.
|
Trường học luôn lo lắng về việc cắt giảm ngân sách mỗi năm. |
| Phủ định |
She does not support budget cuts for education.
|
Cô ấy không ủng hộ việc cắt giảm ngân sách cho giáo dục. |
| Nghi vấn |
Does the company usually announce budget cuts in December?
|
Công ty có thường thông báo cắt giảm ngân sách vào tháng 12 không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to implement budget cuts every quarter to stay afloat.
|
Công ty đã từng thực hiện cắt giảm ngân sách mỗi quý để duy trì hoạt động. |
| Phủ định |
The school didn't use to face budget cuts, but now it's struggling.
|
Trường học đã không từng đối mặt với việc cắt giảm ngân sách, nhưng giờ thì đang gặp khó khăn. |
| Nghi vấn |
Did the government use to announce budget cuts so frequently?
|
Chính phủ đã từng thông báo việc cắt giảm ngân sách thường xuyên như vậy sao? |