(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expenditure cut
B2

expenditure cut

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cắt giảm chi tiêu giảm chi phí thắt chặt chi tiêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expenditure cut'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cắt giảm chi tiêu hoặc các khoản phí.

Definition (English Meaning)

A reduction in spending or expenses.

Ví dụ Thực tế với 'Expenditure cut'

  • "The government announced a significant expenditure cut in the healthcare sector."

    "Chính phủ đã công bố việc cắt giảm chi tiêu đáng kể trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe."

  • "The company implemented an expenditure cut to improve its profitability."

    "Công ty đã thực hiện việc cắt giảm chi tiêu để cải thiện lợi nhuận."

  • "Many departments are facing expenditure cuts this year."

    "Nhiều phòng ban đang phải đối mặt với việc cắt giảm chi tiêu trong năm nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expenditure cut'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: expenditure cut
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Expenditure cut'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, chính trị hoặc tài chính để mô tả việc giảm ngân sách hoặc chi phí cho một hoạt động, chương trình hoặc tổ chức nào đó. Nó nhấn mạnh hành động chủ động giảm bớt chi phí. Khác với 'cost reduction' (giảm chi phí) mang tính tổng quát hơn và có thể bao gồm các biện pháp tự nhiên hoặc hiệu quả hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to of

- 'Expenditure cut in': Cắt giảm chi tiêu trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'an expenditure cut in education' (cắt giảm chi tiêu trong giáo dục).
- 'Expenditure cut to': Cắt giảm chi tiêu đối với một cái gì đó. Ví dụ: 'expenditure cut to welfare programs' (cắt giảm chi tiêu cho các chương trình phúc lợi).
- 'Expenditure cut of': Mức cắt giảm chi tiêu là bao nhiêu. Ví dụ: 'an expenditure cut of 10%' (mức cắt giảm chi tiêu là 10%).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expenditure cut'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government makes an expenditure cut, essential services suffer.
Nếu chính phủ cắt giảm chi tiêu, các dịch vụ thiết yếu sẽ bị ảnh hưởng.
Phủ định
When the company announces an expenditure cut, the stock price doesn't always fall.
Khi công ty công bố cắt giảm chi tiêu, giá cổ phiếu không phải lúc nào cũng giảm.
Nghi vấn
If the school implements an expenditure cut, does the quality of education decrease?
Nếu trường học thực hiện cắt giảm chi tiêu, chất lượng giáo dục có giảm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)