(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ budgetary restriction
C1

budgetary restriction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hạn chế ngân sách giới hạn ngân sách ràng buộc ngân sách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Budgetary restriction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hạn chế hoặc ràng buộc về số tiền có sẵn để chi tiêu.

Definition (English Meaning)

A limitation or constraint on the amount of money available to spend.

Ví dụ Thực tế với 'Budgetary restriction'

  • "The project was delayed due to budgetary restrictions."

    "Dự án bị trì hoãn do hạn chế về ngân sách."

  • "Budgetary restrictions have forced the company to cut back on staff training."

    "Hạn chế về ngân sách đã buộc công ty phải cắt giảm chi phí đào tạo nhân viên."

  • "The university is facing significant budgetary restrictions this year."

    "Trường đại học đang đối mặt với những hạn chế đáng kể về ngân sách trong năm nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Budgetary restriction'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

financial constraint(hạn chế tài chính)
spending limit(giới hạn chi tiêu)

Trái nghĩa (Antonyms)

unlimited budget(ngân sách không giới hạn)
financial freedom(tự do tài chính)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Budgetary restriction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý tài chính, lập kế hoạch ngân sách và ra quyết định liên quan đến chi tiêu. Nó chỉ ra rằng có một giới hạn về số tiền có thể chi tiêu cho một mục đích cụ thể. 'Budgetary' liên quan đến ngân sách, 'restriction' chỉ ra sự hạn chế. Khác với 'financial constraint' vốn có thể bao hàm nhiều yếu tố hơn (ví dụ: khó khăn trong việc tiếp cận vốn), 'budgetary restriction' tập trung cụ thể vào giới hạn ngân sách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on due to

'on': Giới hạn ngân sách *on* something. Ví dụ: Budgetary restrictions *on* marketing expenses. 'due to': Hạn chế ngân sách *due to* reason. Ví dụ: Budgetary restrictions *due to* economic downturn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Budgetary restriction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)