financial constraint
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial constraint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự hạn chế hoặc ràng buộc đối với các nguồn lực tài chính hoặc hành động có sẵn.
Definition (English Meaning)
A limitation or restriction on available financial resources or actions.
Ví dụ Thực tế với 'Financial constraint'
-
"The company's expansion plans were hampered by financial constraints."
"Kế hoạch mở rộng của công ty đã bị cản trở bởi những hạn chế tài chính."
-
"Many developing countries face significant financial constraints on their healthcare systems."
"Nhiều quốc gia đang phát triển phải đối mặt với những hạn chế tài chính đáng kể đối với hệ thống chăm sóc sức khỏe của họ."
-
"Due to financial constraints, the university had to cut several programs."
"Do những hạn chế tài chính, trường đại học đã phải cắt giảm một số chương trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial constraint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: constraint
- Adjective: financial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial constraint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các yếu tố bên ngoài hoặc bên trong ngăn cản một cá nhân, tổ chức hoặc chính phủ đạt được các mục tiêu tài chính của họ. Nó ám chỉ một tình huống khó khăn do thiếu tiền hoặc khả năng tiếp cận nguồn vốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "The project suffered financial constraints on its budget." (Dự án bị ảnh hưởng bởi những hạn chế tài chính về ngân sách của nó.) "The financial constraint was imposed by the government's new policy." (Sự hạn chế tài chính này được áp đặt bởi chính sách mới của chính phủ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial constraint'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was facing financial constraints and was considering downsizing.
|
Công ty đang đối mặt với những hạn chế tài chính và đang cân nhắc việc cắt giảm quy mô. |
| Phủ định |
They weren't anticipating financial constraints affecting their expansion plans.
|
Họ đã không lường trước được những hạn chế tài chính ảnh hưởng đến kế hoạch mở rộng của họ. |
| Nghi vấn |
Were the investors worrying about financial constraints impacting the project's timeline?
|
Các nhà đầu tư có đang lo lắng về những hạn chế tài chính ảnh hưởng đến tiến độ của dự án không? |