(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ buildings
A2

buildings

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các tòa nhà những công trình những kiến trúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buildings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số nhiều của 'building': Các công trình có tường và mái, ví dụ như nhà ở hoặc nhà máy.

Definition (English Meaning)

Plural of 'building': structures with walls and a roof, such as a house or factory.

Ví dụ Thực tế với 'Buildings'

  • "The city has many old buildings."

    "Thành phố có nhiều tòa nhà cổ."

  • "These buildings are very tall."

    "Những tòa nhà này rất cao."

  • "Modern buildings often use glass and steel."

    "Các tòa nhà hiện đại thường sử dụng kính và thép."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Buildings'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

structures(cấu trúc)
edifices(công trình kiến trúc lớn)

Trái nghĩa (Antonyms)

demolitions(sự phá hủy)
ruins(tàn tích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Xây dựng Đô thị

Ghi chú Cách dùng 'Buildings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'buildings' được dùng để chỉ nhiều công trình kiến trúc khác nhau, không giới hạn về quy mô hay mục đích sử dụng. Nó mang tính tổng quát, bao gồm cả những công trình lớn như tòa nhà chọc trời và những công trình nhỏ như nhà kho.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on near between

- 'in buildings': bên trong các tòa nhà (ví dụ: working in buildings).
- 'on buildings': trên các tòa nhà (ví dụ: solar panels on buildings).
- 'near buildings': gần các tòa nhà (ví dụ: a park near buildings).
- 'between buildings': giữa các tòa nhà (ví dụ: a narrow street between buildings).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Buildings'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)