(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ built heritage
C1

built heritage

noun

Nghĩa tiếng Việt

di sản kiến trúc di sản xây dựng công trình di sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Built heritage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các tòa nhà, tượng đài, địa điểm hoặc các công trình khác được coi là có ý nghĩa lịch sử, nghệ thuật, khảo cổ học, khoa học, xã hội hoặc kỹ thuật.

Definition (English Meaning)

Buildings, monuments, sites, or other structures which are considered to be of historical, artistic, archaeological, scientific, social, or technical significance.

Ví dụ Thực tế với 'Built heritage'

  • "The preservation of built heritage is crucial for understanding our history."

    "Việc bảo tồn di sản kiến trúc là rất quan trọng để hiểu lịch sử của chúng ta."

  • "The city's built heritage attracts tourists from around the world."

    "Di sản kiến trúc của thành phố thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới."

  • "Efforts are being made to protect the region's unique built heritage."

    "Những nỗ lực đang được thực hiện để bảo vệ di sản kiến trúc độc đáo của khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Built heritage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: built heritage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

architectural heritage(di sản kiến trúc)
cultural heritage(di sản văn hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khảo cổ học Lịch sử Kiến trúc Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Built heritage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'built heritage' nhấn mạnh khía cạnh vật chất và hữu hình của di sản, liên quan đến những công trình do con người xây dựng. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh bảo tồn, quản lý và quảng bá các di sản này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: thường dùng để chỉ thuộc tính, ví dụ: 'elements of built heritage'. in: thường dùng để chỉ vị trí địa lý, ví dụ: 'built heritage in Vietnam'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Built heritage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)