(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abundant harvest
B2

abundant harvest

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vụ mùa bội thu mùa gặt bội thu mùa màng bội thu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abundant harvest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dồi dào, phong phú, có nhiều.

Definition (English Meaning)

Existing or available in large quantities; plentiful.

Ví dụ Thực tế với 'Abundant harvest'

  • "The region is known for its abundant sunshine and fertile soil."

    "Khu vực này nổi tiếng với ánh nắng dồi dào và đất đai màu mỡ."

  • "The farmers were celebrating an abundant harvest this year."

    "Những người nông dân đang ăn mừng một vụ thu hoạch bội thu năm nay."

  • "An abundant harvest ensures food security for the nation."

    "Một vụ thu hoạch bội thu đảm bảo an ninh lương thực cho quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abundant harvest'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

plentiful harvest(vụ thu hoạch phong phú)
bumper crop(vụ mùa bội thu)
rich harvest(vụ thu hoạch giàu có)

Trái nghĩa (Antonyms)

poor harvest(vụ thu hoạch nghèo nàn)
meager harvest(vụ thu hoạch ít ỏi)
failed harvest(vụ thu hoạch thất bại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Abundant harvest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'abundant' thường được dùng để mô tả một số lượng lớn, vượt quá mức đủ, thường mang ý nghĩa tích cực. Nó nhấn mạnh sự dư thừa và phong phú. So với 'plentiful', 'abundant' có phần mạnh mẽ hơn, gợi ý một nguồn cung dồi dào và thường xuyên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abundant harvest'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)