abundant harvest
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abundant harvest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dồi dào, phong phú, có nhiều.
Ví dụ Thực tế với 'Abundant harvest'
-
"The region is known for its abundant sunshine and fertile soil."
"Khu vực này nổi tiếng với ánh nắng dồi dào và đất đai màu mỡ."
-
"The farmers were celebrating an abundant harvest this year."
"Những người nông dân đang ăn mừng một vụ thu hoạch bội thu năm nay."
-
"An abundant harvest ensures food security for the nation."
"Một vụ thu hoạch bội thu đảm bảo an ninh lương thực cho quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abundant harvest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: harvest
- Adjective: abundant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abundant harvest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'abundant' thường được dùng để mô tả một số lượng lớn, vượt quá mức đủ, thường mang ý nghĩa tích cực. Nó nhấn mạnh sự dư thừa và phong phú. So với 'plentiful', 'abundant' có phần mạnh mẽ hơn, gợi ý một nguồn cung dồi dào và thường xuyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abundant harvest'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.