(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crop failure
B2

crop failure

noun

Nghĩa tiếng Việt

mất mùa thất bát mùa màng vụ mùa thất bại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crop failure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng một vụ mùa không tạo ra sản lượng như mong đợi hoặc không có sản lượng nào, dẫn đến thiệt hại kinh tế và khả năng thiếu hụt lương thực.

Definition (English Meaning)

A situation in which a crop does not produce the expected amount or any yield at all, leading to economic losses and potential food shortages.

Ví dụ Thực tế với 'Crop failure'

  • "The crop failure in the region led to widespread food shortages."

    "Mất mùa ở khu vực này đã dẫn đến tình trạng thiếu lương thực lan rộng."

  • "Repeated crop failures have devastated the local economy."

    "Mất mùa liên tục đã tàn phá nền kinh tế địa phương."

  • "The government is providing aid to farmers affected by the crop failure."

    "Chính phủ đang cung cấp viện trợ cho nông dân bị ảnh hưởng bởi mất mùa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crop failure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crop failure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Crop failure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'crop failure' thường được sử dụng để mô tả những tình huống nghiêm trọng, khi một vụ mùa bị thất bát hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn. Nó khác với 'poor harvest' (vụ thu hoạch kém) ở mức độ nghiêm trọng của thiệt hại. 'Crop failure' có thể do nhiều nguyên nhân như thời tiết khắc nghiệt, sâu bệnh, thiếu nước hoặc quản lý nông nghiệp kém.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

due to caused by resulting in

'due to' và 'caused by' dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra mất mùa. Ví dụ: 'The crop failure was due to a severe drought.' 'resulting in' dùng để chỉ hậu quả của mất mùa. Ví dụ: 'The crop failure resulted in widespread famine.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crop failure'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If there is a crop failure, the price of food increases.
Nếu có mất mùa, giá thực phẩm tăng.
Phủ định
When there is a crop failure, farmers do not make much money.
Khi có mất mùa, nông dân không kiếm được nhiều tiền.
Nghi vấn
If there is a crop failure, does the government provide assistance?
Nếu có mất mùa, chính phủ có cung cấp hỗ trợ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)