buoyancy compensator
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buoyancy compensator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị lặn được sử dụng bởi thợ lặn để thiết lập trạng thái cân bằng trung tính dưới nước và trạng thái nổi dương trên bề mặt.
Definition (English Meaning)
A piece of diving equipment used by scuba divers to establish neutral buoyancy underwater and positive buoyancy on the surface.
Ví dụ Thực tế với 'Buoyancy compensator'
-
"The instructor showed the students how to inflate and deflate their buoyancy compensators."
"Người hướng dẫn đã chỉ cho các học sinh cách bơm và xả khí vào áo phao cân bằng của họ."
-
"Before each dive, divers check their buoyancy compensators for leaks."
"Trước mỗi lần lặn, các thợ lặn kiểm tra áo phao cân bằng của họ xem có bị rò rỉ không."
-
"A properly functioning buoyancy compensator is crucial for safe scuba diving."
"Một áo phao cân bằng hoạt động tốt là rất quan trọng để lặn biển an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Buoyancy compensator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: buoyancy compensator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Buoyancy compensator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Buoyancy compensator, thường được viết tắt là BCD (buoyancy control device), là một phần thiết yếu của thiết bị lặn. Nó hoạt động bằng cách bơm hoặc xả khí vào một túi chứa khí, điều chỉnh thể tích và do đó điều chỉnh lực đẩy tác dụng lên người thợ lặn. Điều này cho phép thợ lặn duy trì độ sâu mong muốn một cách dễ dàng. So với các phương pháp kiểm soát độ nổi khác (ví dụ: sử dụng tạ), BCD cung cấp khả năng điều chỉnh chính xác và nhanh chóng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘With’ được sử dụng để mô tả việc sử dụng BCD cùng với các thiết bị khác (ví dụ: ‘diving with a buoyancy compensator’). ‘In’ được sử dụng khi nói về khí chứa trong BCD (ví dụ: ‘air in the buoyancy compensator’)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Buoyancy compensator'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.