(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scuba gear
B1

scuba gear

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đồ lặn bộ đồ lặn trang thiết bị lặn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scuba gear'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trang thiết bị cho phép thợ lặn thở dưới nước, bao gồm một bình khí nén và một bộ điều chỉnh.

Definition (English Meaning)

Equipment that allows divers to breathe underwater, including a tank of compressed air and a regulator.

Ví dụ Thực tế với 'Scuba gear'

  • "He checked his scuba gear carefully before entering the water."

    "Anh ấy kiểm tra cẩn thận bộ đồ lặn trước khi xuống nước."

  • "You need proper training before using scuba gear."

    "Bạn cần được đào tạo bài bản trước khi sử dụng đồ lặn."

  • "The scuba gear was neatly arranged on the deck of the boat."

    "Bộ đồ lặn được sắp xếp gọn gàng trên boong tàu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scuba gear'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scuba gear
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao dưới nước Lặn

Ghi chú Cách dùng 'Scuba gear'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "scuba gear" thường được sử dụng để chỉ toàn bộ bộ thiết bị cần thiết cho việc lặn biển tự do (SCUBA - Self-Contained Underwater Breathing Apparatus). Nó bao gồm bình dưỡng khí, mặt nạ, ống thở, chân vịt, bộ điều chỉnh áp suất, đồng hồ đo áp suất, và áo phao điều chỉnh nổi (BCD). Không nên nhầm lẫn với các thiết bị lặn khác như snorkel gear (chỉ gồm mặt nạ, ống thở và chân vịt) hoặc các hệ thống lặn có dây (surface-supplied diving).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

Khi sử dụng 'with', nó thường mô tả hành động sử dụng thiết bị: 'He went diving with his scuba gear.' Khi sử dụng 'for', nó thường mô tả mục đích sử dụng của thiết bị: 'This scuba gear is for recreational diving.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scuba gear'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He bought new scuba gear for his diving trip.
Anh ấy đã mua bộ đồ lặn mới cho chuyến đi lặn của mình.
Phủ định
She doesn't have the right scuba gear for deep sea diving.
Cô ấy không có bộ đồ lặn phù hợp cho lặn biển sâu.
Nghi vấn
Do you need to rent scuba gear for your diving lesson?
Bạn có cần thuê bộ đồ lặn cho bài học lặn của bạn không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had bought new scuba gear, I would have enjoyed the dive more.
Nếu tôi đã mua bộ đồ lặn mới, tôi đã có thể tận hưởng chuyến lặn hơn.
Phủ định
If he hadn't checked his scuba gear carefully, he might not have survived the dive.
Nếu anh ấy đã không kiểm tra kỹ bộ đồ lặn của mình, có lẽ anh ấy đã không sống sót sau chuyến lặn.
Nghi vấn
Would she have explored the shipwreck if she had had reliable scuba gear?
Liệu cô ấy có khám phá xác tàu đắm nếu cô ấy có bộ đồ lặn đáng tin cậy?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had checked all the scuba gear before diving into the deep sea.
Họ đã kiểm tra tất cả các thiết bị lặn trước khi lặn xuống biển sâu.
Phủ định
She had not purchased new scuba gear before her trip to the coral reef.
Cô ấy đã không mua bộ thiết bị lặn mới trước chuyến đi đến rặng san hô.
Nghi vấn
Had he rented the scuba gear before realizing his certification had expired?
Anh ấy đã thuê thiết bị lặn trước khi nhận ra chứng chỉ của mình đã hết hạn chưa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had bought scuba gear before the trip.
Tôi ước tôi đã mua bộ đồ lặn trước chuyến đi.
Phủ định
If only I hadn't forgotten my scuba gear at home!
Ước gì tôi đã không quên bộ đồ lặn ở nhà!
Nghi vấn
I wish I could afford new scuba gear. Do you know where to buy it?
Tôi ước mình có thể mua bộ đồ lặn mới. Bạn có biết mua ở đâu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)