(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bureaus
B2

bureaus

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cục văn phòng sở phòng ban
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bureaus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng số nhiều của 'bureau'. Một bureau là một văn phòng hoặc bộ phận, đặc biệt là trong chính phủ hoặc doanh nghiệp.

Definition (English Meaning)

Plural form of 'bureau'. A bureau is an office or department, especially in government or business.

Ví dụ Thực tế với 'Bureaus'

  • "Several government bureaus are responsible for collecting data on unemployment."

    "Một vài cục của chính phủ chịu trách nhiệm thu thập dữ liệu về tình trạng thất nghiệp."

  • "The FBI has several bureaus across the country."

    "FBI có nhiều văn phòng trên khắp đất nước."

  • "These bureaus are responsible for enforcing different aspects of the law."

    "Các cục này chịu trách nhiệm thực thi các khía cạnh khác nhau của luật pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bureaus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bureaus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

offices(văn phòng)
departments(phòng ban)
agencies(cơ quan)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Bureaus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bureau' thường ám chỉ một đơn vị hành chính, một cơ quan chuyên môn hoặc một phòng ban trong một tổ chức lớn. Nó có thể đề cập đến cả địa điểm vật lý (văn phòng) và chức năng của cơ quan đó. 'Bureaus' đơn giản chỉ là dạng số nhiều của 'bureau'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' được dùng khi nói đến vị trí hoặc sự tham gia trong một bureau (ví dụ: 'working in a bureau'). 'of' được dùng để chỉ thuộc tính hoặc mối quan hệ với một bureau (ví dụ: 'a bureau of statistics').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bureaus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)