cactus
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cactus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một loại cây mọng nước sinh trưởng ở các vùng nóng và khô cằn. Nó có thân dày được bao phủ bởi gai nhưng không có lá.
Definition (English Meaning)
a plant that grows in hot, dry regions. It has thick stems covered with spines but no leaves.
Ví dụ Thực tế với 'Cactus'
-
"Many species of cactus can survive for long periods without water."
"Nhiều loài xương rồng có thể sống sót trong thời gian dài mà không cần nước."
-
"She collected cacti of all shapes and sizes."
"Cô ấy sưu tầm xương rồng với đủ hình dạng và kích cỡ."
-
"The landscape was dotted with cacti and scrubby bushes."
"Phong cảnh điểm xuyết những cây xương rồng và bụi cây thấp bé."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cactus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cactus (số ít), cacti hoặc cactuses (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cactus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cactus thường được biết đến với khả năng thích nghi cao với môi trường khô hạn, nhờ vào khả năng lưu trữ nước trong thân. Gai của nó là lá biến đổi, giúp giảm thiểu sự thoát hơi nước và bảo vệ cây khỏi động vật ăn cỏ. 'Cactus' là số ít, số nhiều có thể là 'cacti' (thường dùng trong văn phong khoa học) hoặc 'cactuses' (thông dụng hơn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cactus'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Collecting cacti is his new hobby.
|
Sưu tầm xương rồng là sở thích mới của anh ấy. |
| Phủ định |
She doesn't enjoy growing cactuses in her apartment.
|
Cô ấy không thích trồng xương rồng trong căn hộ của mình. |
| Nghi vấn |
Is watering the cacti too much harmful?
|
Tưới nước quá nhiều cho xương rồng có hại không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A cactus is a plant adapted to survive in arid environments.
|
Cây xương rồng là một loài cây thích nghi để sống sót trong môi trường khô cằn. |
| Phủ định |
These cacti aren't native to this region.
|
Những cây xương rồng này không phải là loài bản địa của khu vực này. |
| Nghi vấn |
Are those cacti dangerous to touch?
|
Những cây xương rồng kia có nguy hiểm khi chạm vào không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you water a cactus too much, it rots.
|
Nếu bạn tưới quá nhiều nước cho một cây xương rồng, nó sẽ bị thối. |
| Phủ định |
When cacti don't get enough sunlight, they don't grow properly.
|
Khi những cây xương rồng không nhận đủ ánh sáng mặt trời, chúng không phát triển đúng cách. |
| Nghi vấn |
If the desert is very dry, does the cactus store water?
|
Nếu sa mạc rất khô hạn, cây xương rồng có tích trữ nước không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Rarely do you find such resilience as in a cactus.
|
Hiếm khi bạn tìm thấy sự kiên cường như ở một cây xương rồng. |
| Phủ định |
Not only is this cactus drought-resistant, but it also produces beautiful flowers.
|
Cây xương rồng này không chỉ chịu hạn tốt mà còn cho ra những bông hoa tuyệt đẹp. |
| Nghi vấn |
Should you need a plant that thrives in arid conditions, a cactus would be an excellent choice.
|
Nếu bạn cần một loại cây phát triển mạnh trong điều kiện khô cằn, thì cây xương rồng sẽ là một lựa chọn tuyệt vời. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next summer, the gardener will have been growing cacti for ten years.
|
Đến mùa hè tới, người làm vườn sẽ đã trồng xương rồng được mười năm. |
| Phủ định |
The desert ecosystem won't have been thriving if we keep removing the cacti.
|
Hệ sinh thái sa mạc sẽ không phát triển mạnh nếu chúng ta tiếp tục loại bỏ xương rồng. |
| Nghi vấn |
Will the botanist have been studying the cacti's adaptations to drought for long when the research grant expires?
|
Liệu nhà thực vật học đã nghiên cứu sự thích nghi của xương rồng với hạn hán được lâu chưa khi khoản tài trợ nghiên cứu hết hạn? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener will plant a cactus in the desert garden.
|
Người làm vườn sẽ trồng một cây xương rồng trong vườn sa mạc. |
| Phủ định |
They are not going to buy those cactuses because they are too expensive.
|
Họ sẽ không mua những cây xương rồng đó vì chúng quá đắt. |
| Nghi vấn |
Will the explorers find a giant cactus in the desert?
|
Những nhà thám hiểm có tìm thấy một cây xương rồng khổng lồ trong sa mạc không? |