(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cactus
A2

cactus

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cây xương rồng xương rồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cactus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một loại cây mọng nước sinh trưởng ở các vùng nóng và khô cằn. Nó có thân dày được bao phủ bởi gai nhưng không có lá.

Definition (English Meaning)

a plant that grows in hot, dry regions. It has thick stems covered with spines but no leaves.

Ví dụ Thực tế với 'Cactus'

  • "Many species of cactus can survive for long periods without water."

    "Nhiều loài xương rồng có thể sống sót trong thời gian dài mà không cần nước."

  • "She collected cacti of all shapes and sizes."

    "Cô ấy sưu tầm xương rồng với đủ hình dạng và kích cỡ."

  • "The landscape was dotted with cacti and scrubby bushes."

    "Phong cảnh điểm xuyết những cây xương rồng và bụi cây thấp bé."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cactus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cactus (số ít), cacti hoặc cactuses (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Cactus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cactus thường được biết đến với khả năng thích nghi cao với môi trường khô hạn, nhờ vào khả năng lưu trữ nước trong thân. Gai của nó là lá biến đổi, giúp giảm thiểu sự thoát hơi nước và bảo vệ cây khỏi động vật ăn cỏ. 'Cactus' là số ít, số nhiều có thể là 'cacti' (thường dùng trong văn phong khoa học) hoặc 'cactuses' (thông dụng hơn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cactus'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Collecting cacti is his new hobby.
Sưu tầm xương rồng là sở thích mới của anh ấy.
Phủ định
She doesn't enjoy growing cactuses in her apartment.
Cô ấy không thích trồng xương rồng trong căn hộ của mình.
Nghi vấn
Is watering the cacti too much harmful?
Tưới nước quá nhiều cho xương rồng có hại không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A cactus is a plant adapted to survive in arid environments.
Cây xương rồng là một loài cây thích nghi để sống sót trong môi trường khô cằn.
Phủ định
These cacti aren't native to this region.
Những cây xương rồng này không phải là loài bản địa của khu vực này.
Nghi vấn
Are those cacti dangerous to touch?
Những cây xương rồng kia có nguy hiểm khi chạm vào không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you water a cactus too much, it rots.
Nếu bạn tưới quá nhiều nước cho một cây xương rồng, nó sẽ bị thối.
Phủ định
When cacti don't get enough sunlight, they don't grow properly.
Khi những cây xương rồng không nhận đủ ánh sáng mặt trời, chúng không phát triển đúng cách.
Nghi vấn
If the desert is very dry, does the cactus store water?
Nếu sa mạc rất khô hạn, cây xương rồng có tích trữ nước không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Rarely do you find such resilience as in a cactus.
Hiếm khi bạn tìm thấy sự kiên cường như ở một cây xương rồng.
Phủ định
Not only is this cactus drought-resistant, but it also produces beautiful flowers.
Cây xương rồng này không chỉ chịu hạn tốt mà còn cho ra những bông hoa tuyệt đẹp.
Nghi vấn
Should you need a plant that thrives in arid conditions, a cactus would be an excellent choice.
Nếu bạn cần một loại cây phát triển mạnh trong điều kiện khô cằn, thì cây xương rồng sẽ là một lựa chọn tuyệt vời.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next summer, the gardener will have been growing cacti for ten years.
Đến mùa hè tới, người làm vườn sẽ đã trồng xương rồng được mười năm.
Phủ định
The desert ecosystem won't have been thriving if we keep removing the cacti.
Hệ sinh thái sa mạc sẽ không phát triển mạnh nếu chúng ta tiếp tục loại bỏ xương rồng.
Nghi vấn
Will the botanist have been studying the cacti's adaptations to drought for long when the research grant expires?
Liệu nhà thực vật học đã nghiên cứu sự thích nghi của xương rồng với hạn hán được lâu chưa khi khoản tài trợ nghiên cứu hết hạn?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gardener will plant a cactus in the desert garden.
Người làm vườn sẽ trồng một cây xương rồng trong vườn sa mạc.
Phủ định
They are not going to buy those cactuses because they are too expensive.
Họ sẽ không mua những cây xương rồng đó vì chúng quá đắt.
Nghi vấn
Will the explorers find a giant cactus in the desert?
Những nhà thám hiểm có tìm thấy một cây xương rồng khổng lồ trong sa mạc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)