(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grows
A2

grows

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

lớn lên phát triển tăng trưởng trồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grows'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngôi thứ ba số ít, thì hiện tại đơn của động từ 'grow'.

Definition (English Meaning)

Third-person singular simple present indicative form of grow.

Ví dụ Thực tế với 'Grows'

  • "The plant grows quickly in the sunlight."

    "Cây phát triển nhanh chóng dưới ánh mặt trời."

  • "He grows vegetables in his garden."

    "Anh ấy trồng rau trong vườn của mình."

  • "The economy grows slowly."

    "Nền kinh tế phát triển chậm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grows'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: grow
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Grows'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng này của động từ 'grow' được sử dụng khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) và diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên hoặc một sự thật hiển nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into on from

- **grow in:** phát triển trong một môi trường/lĩnh vực cụ thể. - **grow into:** phát triển thành một người/vật gì đó. - **grow on:** trở nên thích thú hơn với ai/cái gì theo thời gian. - **grow from:** phát triển từ một cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grows'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)