(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ call-out culture
C1

call-out culture

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

văn hóa bêu riếu văn hóa tố cáo công khai văn hóa chỉ trích công khai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Call-out culture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình thức bêu riếu hoặc tố cáo công khai các cá nhân hoặc nhóm người bị cho là đã hành động sai trái, thường là trên mạng xã hội.

Definition (English Meaning)

A form of public shaming or denunciation of individuals or groups perceived to have acted wrongly, often on social media.

Ví dụ Thực tế với 'Call-out culture'

  • "The call-out culture on Twitter can be very toxic."

    "Văn hóa bêu riếu trên Twitter có thể rất độc hại."

  • "The comedian faced criticism after a video resurfaced, sparking a wave of call-outs online."

    "Vị комично đối mặt với sự chỉ trích sau khi một video xuất hiện trở lại, gây ra một làn sóng bêu riếu trực tuyến."

  • "Some argue that call-out culture is necessary for holding people accountable, while others see it as a form of cyberbullying."

    "Một số người cho rằng văn hóa bêu riếu là cần thiết để buộc mọi người phải chịu trách nhiệm, trong khi những người khác coi nó là một hình thức bắt nạt trên mạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Call-out culture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: call-out culture
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

forgiveness(tha thứ)
understanding(thấu hiểu)
dialogue(đối thoại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Call-out culture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Call-out culture nhấn mạnh việc chỉ trích công khai và thường gay gắt, khác với 'cancel culture' (văn hóa tẩy chay) vốn có xu hướng loại bỏ hoặc hạn chế sự nghiệp của một người. Call-out culture có thể bao gồm cả những lời kêu gọi thay đổi và tự kiểm điểm, nhưng nó cũng có thể dẫn đến sự phân cực và bắt nạt trên mạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Call-out culture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)