cancer diagnosis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cancer diagnosis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xác định bệnh ung thư ở một người, bao gồm xác định loại, vị trí và mức độ của bệnh.
Definition (English Meaning)
The process of identifying cancer in a person, including determining the type, location, and extent of the disease.
Ví dụ Thực tế với 'Cancer diagnosis'
-
"Receiving a cancer diagnosis can be a life-changing event."
"Việc nhận được chẩn đoán ung thư có thể là một sự kiện thay đổi cuộc đời."
-
"Early cancer diagnosis can significantly improve the chances of successful treatment."
"Việc chẩn đoán ung thư sớm có thể cải thiện đáng kể cơ hội điều trị thành công."
-
"The patient is awaiting a cancer diagnosis after undergoing several tests."
"Bệnh nhân đang chờ chẩn đoán ung thư sau khi trải qua một số xét nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cancer diagnosis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diagnosis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cancer diagnosis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, liên quan đến việc sử dụng các xét nghiệm, hình ảnh và các thủ tục khác để xác định xem một người có mắc bệnh ung thư hay không. Nó nhấn mạnh quá trình đánh giá và xác định bệnh chứ không chỉ là kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Cancer diagnosis of...' dùng để chỉ rõ loại ung thư hoặc bộ phận bị ảnh hưởng (ví dụ: 'cancer diagnosis of breast cancer'). 'Cancer diagnosis for...' thường được sử dụng để chỉ lý do thực hiện chẩn đoán (ví dụ: 'cancer diagnosis for unexplained weight loss').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cancer diagnosis'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that she had received a cancer diagnosis last week.
|
Bác sĩ nói rằng cô ấy đã nhận được chẩn đoán ung thư vào tuần trước. |
| Phủ định |
He said that he did not expect a cancer diagnosis at such a young age.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không mong đợi một chẩn đoán ung thư ở độ tuổi còn trẻ như vậy. |
| Nghi vấn |
She asked if the doctor had confirmed the cancer diagnosis.
|
Cô ấy hỏi liệu bác sĩ có xác nhận chẩn đoán ung thư hay không. |