(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ net domestic product
C1

net domestic product

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tổng sản phẩm quốc nội ròng GDP ròng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Net domestic product'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thước đo tổng sản lượng kinh tế của một quốc gia, được điều chỉnh theo khấu hao. Nó được tính bằng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) trừ đi khấu hao.

Definition (English Meaning)

A measure of a nation's total economic output, adjusted for depreciation. It is calculated as the gross domestic product (GDP) minus depreciation.

Ví dụ Thực tế với 'Net domestic product'

  • "The country's net domestic product increased by 3% last year."

    "Tổng sản phẩm quốc nội ròng của quốc gia đã tăng 3% vào năm ngoái."

  • "Economists use net domestic product to gauge a country's economic performance while accounting for the wear and tear on capital goods."

    "Các nhà kinh tế sử dụng tổng sản phẩm quốc nội ròng để đánh giá hiệu quả kinh tế của một quốc gia đồng thời tính đến sự hao mòn của hàng hóa tư bản."

  • "A higher net domestic product generally indicates a healthier economy."

    "Tổng sản phẩm quốc nội ròng cao hơn thường chỉ ra một nền kinh tế khỏe mạnh hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Net domestic product'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: net domestic product
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

NDP(GDP ròng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

GDP(Tổng sản phẩm quốc nội) depreciation(khấu hao)
national income(thu nhập quốc dân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Net domestic product'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Net domestic product (NDP) là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe kinh tế của một quốc gia. Nó loại bỏ ảnh hưởng của khấu hao (sự giảm giá trị của tài sản do hao mòn hoặc lỗi thời) khỏi GDP, cho phép một bức tranh chính xác hơn về sản lượng kinh tế thực tế. NDP thường được sử dụng để so sánh hiệu suất kinh tế giữa các quốc gia hoặc theo dõi sự tăng trưởng kinh tế theo thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ ra quốc gia hoặc nền kinh tế mà NDP đang đề cập đến. Ví dụ: 'the net domestic product of Vietnam'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Net domestic product'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The net domestic product increased significantly last year.
Tổng sản phẩm quốc nội ròng đã tăng đáng kể vào năm ngoái.
Phủ định
The net domestic product did not meet the projected growth rate.
Tổng sản phẩm quốc nội ròng đã không đạt được tốc độ tăng trưởng dự kiến.
Nghi vấn
Does the current net domestic product reflect the true state of the economy?
Liệu tổng sản phẩm quốc nội ròng hiện tại có phản ánh đúng tình trạng của nền kinh tế hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)