capital shortage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capital shortage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng thiếu vốn, khi không có đủ vốn để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp hoặc cá nhân.
Definition (English Meaning)
A situation in which there is not enough capital available to meet the needs of businesses or individuals.
Ví dụ Thực tế với 'Capital shortage'
-
"The country is facing a severe capital shortage, hindering economic development."
"Đất nước đang đối mặt với tình trạng thiếu vốn nghiêm trọng, cản trở sự phát triển kinh tế."
-
"The capital shortage is a major obstacle to small business growth."
"Tình trạng thiếu vốn là một trở ngại lớn đối với sự tăng trưởng của các doanh nghiệp nhỏ."
-
"Government policies are aimed at addressing the capital shortage in the manufacturing sector."
"Các chính sách của chính phủ nhằm mục đích giải quyết tình trạng thiếu vốn trong lĩnh vực sản xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Capital shortage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: capital shortage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Capital shortage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế vĩ mô hoặc tài chính doanh nghiệp. 'Capital' ở đây đề cập đến tiền, tài sản hoặc các nguồn lực tài chính khác được sử dụng để đầu tư hoặc điều hành một doanh nghiệp. 'Shortage' biểu thị sự thiếu hụt. 'Capital shortage' có thể dẫn đến giảm đầu tư, tăng trưởng kinh tế chậm và khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', ta nói về sự thiếu hụt VỐN nói chung: 'a capital shortage of investment funds'. Khi sử dụng 'in', ta thường nói về sự thiếu hụt vốn ở một ĐỊA ĐIỂM cụ thể: 'a capital shortage in rural areas'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Capital shortage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.