designing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Designing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động lên kế hoạch và đưa ra quyết định về hình thức và chức năng của một thứ gì đó, đặc biệt là trước khi nó được xây dựng hoặc tạo ra.
Definition (English Meaning)
The act of planning and making decisions about how something will look and function, especially before it is built or made.
Ví dụ Thực tế với 'Designing'
-
"She is designing a new website for her company."
"Cô ấy đang thiết kế một trang web mới cho công ty của mình."
-
"Designing effective learning experiences requires careful consideration of student needs."
"Thiết kế trải nghiệm học tập hiệu quả đòi hỏi sự xem xét cẩn thận nhu cầu của học sinh."
-
"He is designing a new algorithm for data analysis."
"Anh ấy đang thiết kế một thuật toán mới cho phân tích dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Designing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: design
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Designing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng V-ing của động từ 'design', thường được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn hoặc như một danh động từ (gerund). Nhấn mạnh quá trình sáng tạo, lập kế hoạch hoặc tạo ra một sản phẩm, hệ thống, hoặc dịch vụ mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Designing for’: Thiết kế cho một mục đích cụ thể hoặc đối tượng mục tiêu. Ví dụ: 'Designing for children.' ‘Designing of’: Thường đi sau các danh từ chỉ quá trình thiết kế. Ví dụ: 'The designing of the new website.' ‘Designing with’: Thiết kế bằng cách sử dụng một công cụ hoặc chất liệu cụ thể. Ví dụ: 'Designing with recycled materials.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Designing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.