(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ caregiver fatigue
C1

caregiver fatigue

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự mệt mỏi của người chăm sóc kiệt sức của người chăm sóc tình trạng kiệt quệ của người chăm sóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caregiver fatigue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng kiệt sức về thể chất, cảm xúc và tinh thần có thể xảy ra khi một người tham gia vào việc chăm sóc một cá nhân bị bệnh hoặc người lớn tuổi.

Definition (English Meaning)

A state of physical, emotional, and mental exhaustion that can occur when a person is involved in providing care for a sick or elderly individual.

Ví dụ Thực tế với 'Caregiver fatigue'

  • "Caregiver fatigue can lead to decreased quality of care for the patient."

    "Sự mệt mỏi của người chăm sóc có thể dẫn đến việc giảm chất lượng chăm sóc cho bệnh nhân."

  • "The support group helped her cope with caregiver fatigue."

    "Nhóm hỗ trợ đã giúp cô ấy đối phó với sự mệt mỏi của người chăm sóc."

  • "Recognizing the signs of caregiver fatigue is crucial for preventing burnout."

    "Nhận biết các dấu hiệu của sự mệt mỏi của người chăm sóc là rất quan trọng để ngăn ngừa kiệt sức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Caregiver fatigue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: caregiver fatigue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

respite care(chăm sóc thay thế tạm thời)
elder care(chăm sóc người cao tuổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Caregiver fatigue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh sự mệt mỏi và căng thẳng đặc biệt mà những người chăm sóc (caregivers) phải đối mặt. Nó khác với mệt mỏi thông thường ở chỗ nó phát sinh trực tiếp từ gánh nặng và áp lực của việc chăm sóc người khác, thường là trong thời gian dài. 'Burnout' là một thuật ngữ liên quan, nhưng 'caregiver fatigue' cụ thể hơn trong bối cảnh chăm sóc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'of' được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của sự mệt mỏi (ví dụ: 'caregiver fatigue of caring for someone with Alzheimer's'). 'from' cũng có thể được sử dụng để chỉ nguyên nhân, nhưng ít phổ biến hơn (ví dụ: 'caregiver fatigue from constant sleep deprivation').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Caregiver fatigue'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)