(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ respite care
C1

respite care

noun

Nghĩa tiếng Việt

chăm sóc thay thế chăm sóc tạm thời hỗ trợ chăm sóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respite care'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chăm sóc tạm thời cho người bệnh, người khuyết tật hoặc người cao tuổi, được cung cấp để người chăm sóc chính của họ có thể nghỉ ngơi.

Definition (English Meaning)

Temporary care of someone who is ill, disabled, or elderly, provided so that their usual caregiver can have a break.

Ví dụ Thực tế với 'Respite care'

  • "The family used respite care so they could go on vacation."

    "Gia đình đã sử dụng dịch vụ chăm sóc tạm thời để họ có thể đi nghỉ mát."

  • "Respite care is available for families with disabled children."

    "Dịch vụ chăm sóc tạm thời có sẵn cho các gia đình có con khuyết tật."

  • "She needed respite care after her husband's stroke."

    "Cô ấy cần được chăm sóc tạm thời sau khi chồng cô ấy bị đột quỵ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Respite care'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: respite care
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relief care(chăm sóc giảm nhẹ)
short-term care(chăm sóc ngắn hạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

long-term care(chăm sóc dài hạn)

Từ liên quan (Related Words)

elderly care(chăm sóc người cao tuổi)
disability support(hỗ trợ người khuyết tật)
home care(chăm sóc tại nhà)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y tế Chăm sóc xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Respite care'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Respite care nhấn mạnh tính chất tạm thời và hỗ trợ cho người chăm sóc chính. Nó không chỉ là chăm sóc sức khỏe đơn thuần mà còn bao gồm các hoạt động hỗ trợ tinh thần, xã hội cho người được chăm sóc. Khác với 'long-term care' (chăm sóc dài hạn), 'respite care' mang tính chất ngắn hạn, thường kéo dài từ vài giờ đến vài tuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Respite care for' được sử dụng để chỉ đối tượng được chăm sóc tạm thời. Ví dụ: 'We provide respite care for elderly people.' (Chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc tạm thời cho người cao tuổi.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Respite care'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She needs respite care for her mother, doesn't she?
Cô ấy cần dịch vụ chăm sóc tạm thời cho mẹ, đúng không?
Phủ định
They aren't offering respite care this month, are they?
Họ không cung cấp dịch vụ chăm sóc tạm thời tháng này, phải không?
Nghi vấn
Respite care is available for the elderly, isn't it?
Dịch vụ chăm sóc tạm thời có sẵn cho người cao tuổi, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)