respite care
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respite care'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chăm sóc tạm thời cho người bệnh, người khuyết tật hoặc người cao tuổi, được cung cấp để người chăm sóc chính của họ có thể nghỉ ngơi.
Definition (English Meaning)
Temporary care of someone who is ill, disabled, or elderly, provided so that their usual caregiver can have a break.
Ví dụ Thực tế với 'Respite care'
-
"The family used respite care so they could go on vacation."
"Gia đình đã sử dụng dịch vụ chăm sóc tạm thời để họ có thể đi nghỉ mát."
-
"Respite care is available for families with disabled children."
"Dịch vụ chăm sóc tạm thời có sẵn cho các gia đình có con khuyết tật."
-
"She needed respite care after her husband's stroke."
"Cô ấy cần được chăm sóc tạm thời sau khi chồng cô ấy bị đột quỵ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Respite care'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: respite care
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Respite care'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Respite care nhấn mạnh tính chất tạm thời và hỗ trợ cho người chăm sóc chính. Nó không chỉ là chăm sóc sức khỏe đơn thuần mà còn bao gồm các hoạt động hỗ trợ tinh thần, xã hội cho người được chăm sóc. Khác với 'long-term care' (chăm sóc dài hạn), 'respite care' mang tính chất ngắn hạn, thường kéo dài từ vài giờ đến vài tuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Respite care for' được sử dụng để chỉ đối tượng được chăm sóc tạm thời. Ví dụ: 'We provide respite care for elderly people.' (Chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc tạm thời cho người cao tuổi.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Respite care'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She needs respite care for her mother, doesn't she?
|
Cô ấy cần dịch vụ chăm sóc tạm thời cho mẹ, đúng không? |
| Phủ định |
They aren't offering respite care this month, are they?
|
Họ không cung cấp dịch vụ chăm sóc tạm thời tháng này, phải không? |
| Nghi vấn |
Respite care is available for the elderly, isn't it?
|
Dịch vụ chăm sóc tạm thời có sẵn cho người cao tuổi, phải không? |