cash in-flow
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cash in-flow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Luồng tiền mặt vào một doanh nghiệp, tài khoản hoặc khoản đầu tư.
Definition (English Meaning)
The movement of money into a business, account, or investment.
Ví dụ Thực tế với 'Cash in-flow'
-
"The company experienced a significant cash in-flow after the product launch."
"Công ty đã trải qua một luồng tiền mặt đáng kể sau khi ra mắt sản phẩm."
-
"Increased sales resulted in a substantial cash in-flow."
"Doanh số tăng đã dẫn đến một luồng tiền mặt vào đáng kể."
-
"The company's cash in-flow was boosted by the new investment."
"Luồng tiền mặt vào của công ty đã được thúc đẩy bởi khoản đầu tư mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cash in-flow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cash in-flow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cash in-flow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự gia tăng tiền mặt hoặc các khoản tương đương tiền vào một thực thể kinh tế. Nó đối lập với 'cash out-flow' (luồng tiền ra). 'Cash in-flow' là một khái niệm quan trọng trong quản lý tài chính và kế toán, được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán và hiệu quả hoạt động của một doanh nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'into' được sử dụng để chỉ đích đến của luồng tiền (ví dụ: 'cash in-flow into the company'). 'from' được sử dụng để chỉ nguồn gốc của luồng tiền (ví dụ: 'cash in-flow from sales').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cash in-flow'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.