gratin dish
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gratin dish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái đĩa nông lòng, thường chịu được nhiệt độ cao, dùng để nướng và bày các món ăn có lớp vỏ nâu trên bề mặt, thường làm từ phô mai hoặc vụn bánh mì.
Definition (English Meaning)
A shallow dish, usually oven-proof, used for baking and serving dishes that are topped with a browned crust, often made of cheese or breadcrumbs.
Ví dụ Thực tế với 'Gratin dish'
-
"She baked the cauliflower cheese in a gratin dish."
"Cô ấy nướng món súp lơ phô mai trong một cái đĩa gratin."
-
"The gratin dish was perfect for serving the potato dauphinois."
"Cái đĩa gratin rất phù hợp để bày món khoai tây dauphinois."
-
"Always grease the gratin dish before adding the ingredients."
"Luôn phết dầu mỡ vào đĩa gratin trước khi cho nguyên liệu vào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gratin dish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gratin dish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gratin dish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ một loại đồ dùng nhà bếp chuyên dụng. Nó nhấn mạnh cả chức năng nướng và phục vụ. 'Dish' ở đây ám chỉ cả dụng cụ (đĩa) và món ăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: bake the potatoes *in* a gratin dish. Giới từ 'in' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự chứa đựng bên trong.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gratin dish'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.