(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gratin dish
B1

gratin dish

noun

Nghĩa tiếng Việt

đĩa gratin khay nướng gratin đĩa nướng phô mai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gratin dish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái đĩa nông lòng, thường chịu được nhiệt độ cao, dùng để nướng và bày các món ăn có lớp vỏ nâu trên bề mặt, thường làm từ phô mai hoặc vụn bánh mì.

Definition (English Meaning)

A shallow dish, usually oven-proof, used for baking and serving dishes that are topped with a browned crust, often made of cheese or breadcrumbs.

Ví dụ Thực tế với 'Gratin dish'

  • "She baked the cauliflower cheese in a gratin dish."

    "Cô ấy nướng món súp lơ phô mai trong một cái đĩa gratin."

  • "The gratin dish was perfect for serving the potato dauphinois."

    "Cái đĩa gratin rất phù hợp để bày món khoai tây dauphinois."

  • "Always grease the gratin dish before adding the ingredients."

    "Luôn phết dầu mỡ vào đĩa gratin trước khi cho nguyên liệu vào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gratin dish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gratin dish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

baking dish(đĩa nướng)
casserole dish(đĩa casserole (đĩa hầm))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gratin(món gratin)
cheese(phô mai)
breadcrumbs(vụn bánh mì)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Gratin dish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ một loại đồ dùng nhà bếp chuyên dụng. Nó nhấn mạnh cả chức năng nướng và phục vụ. 'Dish' ở đây ám chỉ cả dụng cụ (đĩa) và món ăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Ví dụ: bake the potatoes *in* a gratin dish. Giới từ 'in' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự chứa đựng bên trong.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gratin dish'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)