(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ catering service
B1

catering service

noun

Nghĩa tiếng Việt

dịch vụ cung cấp thức ăn dịch vụ ăn uống dịch vụ nấu tiệc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Catering service'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dịch vụ cung cấp thức ăn và đồ uống cho các sự kiện, tiệc tùng, hội nghị, thường là ở một địa điểm khác với nhà hàng.

Definition (English Meaning)

The business of providing food and drinks for meetings, parties, etc., usually at a location other than a restaurant.

Ví dụ Thực tế với 'Catering service'

  • "The hotel offers a full catering service for weddings and other events."

    "Khách sạn cung cấp dịch vụ ăn uống trọn gói cho đám cưới và các sự kiện khác."

  • "We used a local catering service for our company picnic."

    "Chúng tôi đã sử dụng một dịch vụ cung cấp đồ ăn địa phương cho buổi dã ngoại của công ty."

  • "The catering service will provide all the necessary equipment."

    "Dịch vụ cung cấp đồ ăn sẽ cung cấp tất cả các thiết bị cần thiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Catering service'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: catering service
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

banquet(tiệc lớn)
buffet(tiệc buffet)
menu(thực đơn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Dịch vụ

Ghi chú Cách dùng 'Catering service'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến cả quá trình chuẩn bị, vận chuyển và phục vụ thức ăn. Nó bao gồm nhiều loại hình dịch vụ khác nhau, từ tiệc cưới lớn đến bữa trưa văn phòng nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for at

‘catering service for [event/occasion]’: Dịch vụ cung cấp đồ ăn cho [sự kiện/dịp]. Ví dụ: catering service for a wedding. ‘catering service at [location]’: Dịch vụ cung cấp đồ ăn tại [địa điểm]. Ví dụ: catering service at the conference center.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Catering service'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)