meetings
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meetings'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình thức số nhiều của 'meeting': một cuộc tụ họp của mọi người, đặc biệt là để thảo luận chính thức.
Definition (English Meaning)
Plural form of 'meeting': an assembly of people, especially for a formal discussion.
Ví dụ Thực tế với 'Meetings'
-
"The manager scheduled three meetings this week."
"Người quản lý đã lên lịch ba cuộc họp trong tuần này."
-
"We have regular team meetings to discuss progress."
"Chúng tôi có các cuộc họp nhóm thường xuyên để thảo luận về tiến độ."
-
"The meetings are held in the conference room."
"Các cuộc họp được tổ chức trong phòng hội nghị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meetings'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: meeting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meetings'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dùng để chỉ nhiều cuộc họp, có thể là các cuộc họp thường xuyên, các cuộc họp trong một khoảng thời gian nhất định, hoặc các cuộc họp khác nhau về mục đích hoặc thành phần tham gia. Cần phân biệt với 'assembly' (thường mang tính chất tập trung đông người hơn và có thể có mục đích khác ngoài thảo luận) và 'conference' (thường là một sự kiện lớn hơn, kéo dài nhiều ngày và có nhiều phiên).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'At' được dùng khi nói đến địa điểm cụ thể (e.g., 'at meetings'). 'In' được dùng khi nói đến một tổ chức hoặc nhóm (e.g., 'in meetings'). 'On' được dùng khi nói đến một chủ đề hoặc ngày cụ thể (e.g., 'on meetings about the budget', 'on meetings held on Mondays'). 'For' được dùng để chỉ mục đích của cuộc họp (e.g., 'meetings for planning the project').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meetings'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.