(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cave network
B2

cave network

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mạng lưới hang động hệ thống hang động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cave network'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống phức tạp gồm các hang động liên kết với nhau.

Definition (English Meaning)

A complex system of interconnected caves.

Ví dụ Thực tế với 'Cave network'

  • "Explorers discovered a vast cave network beneath the mountain."

    "Các nhà thám hiểm đã khám phá ra một hệ thống hang động rộng lớn bên dưới ngọn núi."

  • "The intricate cave network is home to unique species of bats."

    "Hệ thống hang động phức tạp là nơi sinh sống của các loài dơi độc đáo."

  • "Mapping the cave network required specialized equipment and experienced cavers."

    "Việc lập bản đồ hệ thống hang động đòi hỏi thiết bị chuyên dụng và những người thám hiểm hang động giàu kinh nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cave network'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cave network
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Cave network'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh địa chất học, thám hiểm hang động, hoặc khi mô tả các đặc điểm địa hình. Nó nhấn mạnh sự liên kết và tính phức tạp của hệ thống hang động, không chỉ là một vài hang động riêng lẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

* **in:** Thường được dùng để chỉ vị trí của một đối tượng hoặc hiện tượng bên trong hệ thống hang động. Ví dụ: "Traces of ancient life were found in the cave network." (Dấu vết của sự sống cổ đại được tìm thấy trong hệ thống hang động.). * **within:** Nhấn mạnh hơn vào việc một cái gì đó nằm trong phạm vi hoặc là một phần của hệ thống hang động. Ví dụ: "The ecosystem within the cave network is fragile." (Hệ sinh thái bên trong hệ thống hang động rất mong manh.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cave network'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)