(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cave pearl
B2

cave pearl

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngọc trai hang động trân châu hang động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cave pearl'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khối kết tụ nhỏ, hình cầu được tìm thấy trong hang động, được hình thành từ các lớp canxi cacbonat đồng tâm xung quanh một nhân, trông giống như một viên ngọc trai.

Definition (English Meaning)

A small, spherical concretion found in caves, formed of concentric layers of calcium carbonate around a nucleus, resembling a pearl.

Ví dụ Thực tế với 'Cave pearl'

  • "The guide showed us several cave pearls glistening in a shallow pool."

    "Người hướng dẫn chỉ cho chúng tôi xem một vài viên ngọc trai hang động lấp lánh trong một vũng nước cạn."

  • "Cave pearls are often discovered by cavers exploring remote sections of caves."

    "Ngọc trai hang động thường được các nhà thám hiểm hang động phát hiện khi khám phá các khu vực hẻo lánh của hang động."

  • "The size of a cave pearl depends on the rate of mineral deposition and the amount of agitation."

    "Kích thước của một viên ngọc trai hang động phụ thuộc vào tốc độ lắng đọng khoáng chất và mức độ khuấy động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cave pearl'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cave pearl
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Thạch nhũ học

Ghi chú Cách dùng 'Cave pearl'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cave pearls là một loại thạch nhũ (speleothem) hiếm gặp. Chúng được hình thành khi các giọt nước giàu canxi cacbonat nhỏ giọt liên tục lên một nhân (ví dụ như một hạt cát nhỏ) trong một vũng nước cạn trong hang động. Chuyển động của nước giúp xoay nhân, cho phép canxi cacbonat kết tủa đều xung quanh nó, tạo thành các lớp đồng tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

`in`: Được sử dụng để chỉ vị trí của viên ngọc trai hang động trong một hang động hoặc môi trường khác. Ví dụ: 'Cave pearls are found in certain limestone caves.' `within`: Nhấn mạnh rằng viên ngọc trai hang động được hình thành bên trong một hệ thống hang động. Ví dụ: 'The growth of cave pearls occurs within a specific hydrological environment.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cave pearl'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)