calcium carbonate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calcium carbonate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất rắn màu trắng, không hòa tan, tồn tại tự nhiên dưới dạng phấn, đá vôi, đá cẩm thạch và canxit, và được sử dụng làm chất tạo màu và chất độn trong giấy, cao su, sơn và nhựa, và như một loại thuốc.
Definition (English Meaning)
A white, insoluble solid occurring naturally as chalk, limestone, marble, and calcite, and used as a pigment and filler in paper, rubber, paint, and plastics, and as a medicine.
Ví dụ Thực tế với 'Calcium carbonate'
-
"Calcium carbonate is a common ingredient in antacids."
"Canxi cacbonat là một thành phần phổ biến trong thuốc kháng axit."
-
"The geologist analyzed the composition of the rock sample, which contained a high percentage of calcium carbonate."
"Nhà địa chất đã phân tích thành phần của mẫu đá, trong đó chứa một tỷ lệ lớn canxi cacbonat."
-
"Many dietary supplements contain calcium carbonate to help people meet their daily calcium needs."
"Nhiều loại thực phẩm bổ sung chứa canxi cacbonat để giúp mọi người đáp ứng nhu cầu canxi hàng ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Calcium carbonate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: calcium carbonate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Calcium carbonate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Calcium carbonate là một hợp chất hóa học có công thức CaCO3. Nó là một chất phổ biến được tìm thấy trong đá dưới dạng các khoáng chất canxit và aragonit (đáng chú ý nhất là đá vôi, là một loại đá trầm tích chủ yếu bao gồm canxit) và là thành phần chính của vỏ của các sinh vật biển, ốc sên, và trứng. Calcium carbonate được sử dụng rộng rãi trong y học như một chất bổ sung canxi hoặc như một thuốc kháng axit.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
as: Đề cập đến vai trò hoặc dạng tồn tại của calcium carbonate (e.g., "used as a pigment"). in: Đề cập đến sự hiện diện của calcium carbonate trong một vật liệu hoặc sản phẩm (e.g., "present in limestone"). for: Đề cập đến mục đích sử dụng của calcium carbonate (e.g., "used for antacid").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Calcium carbonate'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I owned a large quarry, I would sell calcium carbonate for a low price.
|
Nếu tôi sở hữu một mỏ đá lớn, tôi sẽ bán canxi cacbonat với giá thấp. |
| Phủ định |
If the ocean weren't saturated with calcium carbonate, coral reefs wouldn't be able to grow.
|
Nếu đại dương không bão hòa canxi cacbonat, các rạn san hô sẽ không thể phát triển. |
| Nghi vấn |
Would the construction industry suffer if calcium carbonate didn't exist?
|
Liệu ngành xây dựng có bị ảnh hưởng nếu không có canxi cacbonat? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist used calcium carbonate in the experiment yesterday.
|
Nhà khoa học đã sử dụng canxi cacbonat trong thí nghiệm ngày hôm qua. |
| Phủ định |
They didn't know calcium carbonate was the main ingredient.
|
Họ không biết canxi cacbonat là thành phần chính. |
| Nghi vấn |
Did the antacid contain calcium carbonate?
|
Thuốc kháng axit có chứa canxi cacbonat không? |