central asian
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Central asian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc có đặc điểm của Trung Á hoặc người dân ở đó.
Definition (English Meaning)
Relating to or characteristic of Central Asia or its people.
Ví dụ Thực tế với 'Central asian'
-
"Kyrgyzstan is a Central Asian country."
"Kyrgyzstan là một quốc gia Trung Á."
-
"Central Asian art is rich in symbolism."
"Nghệ thuật Trung Á rất giàu tính biểu tượng."
-
"The Silk Road passed through Central Asian cities."
"Con đường tơ lụa đi qua các thành phố Trung Á."
Từ loại & Từ liên quan của 'Central asian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: central asian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Central asian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các yếu tố địa lý, văn hóa, lịch sử, hoặc dân tộc liên quan đến khu vực Trung Á. Nó không mang sắc thái tích cực hay tiêu cực, chỉ đơn thuần là một chỉ định vị trí địa lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Central asian'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.