cerebral death
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cerebral death'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ngừng hoạt động vĩnh viễn và không phục hồi của tất cả các chức năng của toàn bộ não bộ, bao gồm cả thân não.
Definition (English Meaning)
Irreversible cessation of all functions of the entire brain, including the brainstem.
Ví dụ Thực tế với 'Cerebral death'
-
"The patient was declared to have cerebral death after a series of tests."
"Bệnh nhân được tuyên bố là đã chết não sau một loạt các xét nghiệm."
-
"The family made the difficult decision to remove life support after the diagnosis of cerebral death."
"Gia đình đã đưa ra quyết định khó khăn là rút các biện pháp hỗ trợ sự sống sau khi có chẩn đoán chết não."
-
"Cerebral death is a legal and medical determination."
"Chết não là một xác định pháp lý và y tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cerebral death'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cerebral death
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cerebral death'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cerebral death, thường được gọi là chết não, là một khái niệm pháp lý và y tế quan trọng. Nó khác với trạng thái thực vật (vegetative state), trong đó một số chức năng não vẫn còn. Chẩn đoán chết não đòi hỏi phải tuân thủ các tiêu chuẩn y tế nghiêm ngặt để đảm bảo tính chính xác và tránh sai sót. Các tiêu chí bao gồm không phản ứng với các kích thích, không có phản xạ thân não và không tự thở được khi ngừng sử dụng máy thở. Việc xác định thời điểm chết não có ý nghĩa quan trọng trong việc quyết định ngừng các biện pháp hỗ trợ sự sống và khả năng hiến tạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Cerebral death of [bệnh nhân/người]’ chỉ nguyên nhân hoặc đối tượng trải qua chết não.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cerebral death'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the patient suffered cerebral death after the severe accident.
|
Than ôi, bệnh nhân đã bị chết não sau vụ tai nạn nghiêm trọng. |
| Phủ định |
Oh no, the tests showed that the patient didn't have cerebral death.
|
Ôi không, các xét nghiệm cho thấy bệnh nhân không bị chết não. |
| Nghi vấn |
Good heavens, is there any chance the patient will recover from cerebral death?
|
Lạy Chúa, có cơ hội nào bệnh nhân hồi phục sau khi chết não không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This cerebral death case requires careful consideration of medical ethics.
|
Trường hợp chết não này đòi hỏi sự xem xét cẩn thận về đạo đức y tế. |
| Phủ định |
That is not cerebral death; the patient is showing some brain activity.
|
Đó không phải là chết não; bệnh nhân vẫn có một số hoạt động não. |
| Nghi vấn |
Is this cerebral death irreversible, according to their diagnosis?
|
Theo chẩn đoán của họ, liệu tình trạng chết não này có không thể đảo ngược không? |