(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cfcs (chlorofluorocarbons)
C1

cfcs (chlorofluorocarbons)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

CFC (chlorofluorocarbon) chất chlorofluorocarbon
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cfcs (chlorofluorocarbons)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm các hợp chất hữu cơ mà phân tử của chúng chỉ chứa carbon, clo và flo, trước đây được sử dụng rộng rãi làm chất làm lạnh và chất đẩy aerosol. CFC có hại cho tầng ozone trong khí quyển Trái Đất do giải phóng các nguyên tử clo khi tiếp xúc với bức xạ tia cực tím.

Definition (English Meaning)

A class of organic compounds whose molecules contain only carbon, chlorine, and fluorine, formerly used extensively as refrigerants and aerosol propellants. CFCs are harmful to the ozone layer in the earth's atmosphere due to the release of chlorine atoms upon exposure to ultraviolet radiation.

Ví dụ Thực tế với 'Cfcs (chlorofluorocarbons)'

  • "The Montreal Protocol aimed to phase out the production and consumption of CFCs."

    "Nghị định thư Montreal nhằm mục đích loại bỏ dần việc sản xuất và tiêu thụ CFC."

  • "CFCs were widely used in refrigerators before their negative impact on the ozone layer was discovered."

    "CFC đã được sử dụng rộng rãi trong tủ lạnh trước khi tác động tiêu cực của chúng đối với tầng ozone được phát hiện."

  • "The replacement of CFCs with HFCs is a positive step towards protecting the environment."

    "Việc thay thế CFC bằng HFC là một bước tiến tích cực trong việc bảo vệ môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cfcs (chlorofluorocarbons)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chlorofluorocarbons
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ozone depletion(sự suy giảm tầng ozone)
greenhouse gases(khí nhà kính)
refrigerant(chất làm lạnh)
halons(halon)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Cfcs (chlorofluorocarbons)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

CFCs là một thuật ngữ kỹ thuật thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, báo cáo về môi trường và các cuộc thảo luận liên quan đến biến đổi khí hậu và ô nhiễm không khí. Chúng thường được đề cập đến cùng với các chất làm suy giảm tầng ozone khác như halon.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cfcs (chlorofluorocarbons)'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we continue to release chlorofluorocarbons into the atmosphere, the ozone layer will deplete further.
Nếu chúng ta tiếp tục thải chlorofluorocarbons vào khí quyển, tầng ozone sẽ suy giảm hơn nữa.
Phủ định
If countries don't reduce chlorofluorocarbons emissions, the global warming effects will worsen.
Nếu các quốc gia không giảm lượng khí thải chlorofluorocarbons, tác động của sự nóng lên toàn cầu sẽ trở nên tồi tệ hơn.
Nghi vấn
Will the climate improve if chlorofluorocarbons are completely banned?
Liệu khí hậu có được cải thiện nếu chlorofluorocarbons bị cấm hoàn toàn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)