chains
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chains'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các mắt xích hoặc vòng thường bằng kim loại được nối với nhau.
Ví dụ Thực tế với 'Chains'
-
"The prisoner was bound with chains."
"Tù nhân bị trói bằng xiềng xích."
-
"The dog was tied to a tree with chains."
"Con chó bị xích vào một cái cây bằng xích."
-
"She wore a gold chain around her neck."
"Cô ấy đeo một sợi dây chuyền vàng quanh cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chains'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chains
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chains'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen chỉ một chuỗi vật lý, có thể dùng để giữ, kéo, hoặc trang trí. Nghĩa bóng có thể chỉ sự ràng buộc, nô lệ, hoặc một chuỗi các sự kiện liên tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: chains of (ví dụ: chains of gold - chuỗi bằng vàng). with: chains with (ví dụ: chains with locks - chuỗi có khóa)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chains'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prisoners wore heavy chains: symbols of their captivity.
|
Những tù nhân đeo những chiếc xích nặng nề: biểu tượng cho sự giam cầm của họ. |
| Phủ định |
He didn't feel the chains of responsibility: he was carefree.
|
Anh ấy không cảm thấy những xiềng xích trách nhiệm: anh ấy vô tư lự. |
| Nghi vấn |
Are those chains real gold: or just gold-plated?
|
Những chiếc xích đó có phải là vàng thật không: hay chỉ mạ vàng? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The security guard has been using chains to lock the gate every night.
|
Người bảo vệ đã và đang sử dụng xích để khóa cổng mỗi đêm. |
| Phủ định |
The protesters haven't been using chains to block the road.
|
Những người biểu tình đã không sử dụng xích để chặn đường. |
| Nghi vấn |
Has the company been selling chains to other businesses?
|
Công ty đã và đang bán xích cho các doanh nghiệp khác phải không? |