(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chains
B1

chains

Noun

Nghĩa tiếng Việt

xiềng xích dây chuyền chuỗi cửa hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chains'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi các mắt xích hoặc vòng thường bằng kim loại được nối với nhau.

Definition (English Meaning)

A series of usually metal links or rings connected to each other.

Ví dụ Thực tế với 'Chains'

  • "The prisoner was bound with chains."

    "Tù nhân bị trói bằng xiềng xích."

  • "The dog was tied to a tree with chains."

    "Con chó bị xích vào một cái cây bằng xích."

  • "She wore a gold chain around her neck."

    "Cô ấy đeo một sợi dây chuyền vàng quanh cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chains'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chains
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Chains'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen chỉ một chuỗi vật lý, có thể dùng để giữ, kéo, hoặc trang trí. Nghĩa bóng có thể chỉ sự ràng buộc, nô lệ, hoặc một chuỗi các sự kiện liên tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

of: chains of (ví dụ: chains of gold - chuỗi bằng vàng). with: chains with (ví dụ: chains with locks - chuỗi có khóa)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chains'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The prisoners wore heavy chains: symbols of their captivity.
Những tù nhân đeo những chiếc xích nặng nề: biểu tượng cho sự giam cầm của họ.
Phủ định
He didn't feel the chains of responsibility: he was carefree.
Anh ấy không cảm thấy những xiềng xích trách nhiệm: anh ấy vô tư lự.
Nghi vấn
Are those chains real gold: or just gold-plated?
Những chiếc xích đó có phải là vàng thật không: hay chỉ mạ vàng?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The security guard has been using chains to lock the gate every night.
Người bảo vệ đã và đang sử dụng xích để khóa cổng mỗi đêm.
Phủ định
The protesters haven't been using chains to block the road.
Những người biểu tình đã không sử dụng xích để chặn đường.
Nghi vấn
Has the company been selling chains to other businesses?
Công ty đã và đang bán xích cho các doanh nghiệp khác phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)