chalk
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chalk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại đá vôi trắng mềm, hình thành từ bộ xương của các sinh vật biển.
Definition (English Meaning)
A soft white limestone formed from the skeletal remains of sea creatures.
Ví dụ Thực tế với 'Chalk'
-
"The teacher wrote the equation on the chalkboard with chalk."
"Giáo viên viết phương trình lên bảng đen bằng phấn."
-
"The teacher asked the student to clean the chalkboard."
"Giáo viên yêu cầu học sinh lau bảng đen."
-
"He used chalk to draw on the sidewalk."
"Anh ấy dùng phấn để vẽ trên vỉa hè."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chalk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chalk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chalk thường được sử dụng để viết hoặc vẽ lên bảng đen. Nó dễ vỡ và để lại bụi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘on’ thường được sử dụng khi nói về việc viết/vẽ lên bề mặt nào đó (ví dụ: write on the chalkboard). ‘with’ thường được sử dụng để chỉ công cụ (ví dụ: write with chalk).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chalk'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.