(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chalk
A2

chalk

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phấn viên phấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chalk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại đá vôi trắng mềm, hình thành từ bộ xương của các sinh vật biển.

Definition (English Meaning)

A soft white limestone formed from the skeletal remains of sea creatures.

Ví dụ Thực tế với 'Chalk'

  • "The teacher wrote the equation on the chalkboard with chalk."

    "Giáo viên viết phương trình lên bảng đen bằng phấn."

  • "The teacher asked the student to clean the chalkboard."

    "Giáo viên yêu cầu học sinh lau bảng đen."

  • "He used chalk to draw on the sidewalk."

    "Anh ấy dùng phấn để vẽ trên vỉa hè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chalk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crayon(bút chì màu)
pastel(phấn màu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Chalk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chalk thường được sử dụng để viết hoặc vẽ lên bảng đen. Nó dễ vỡ và để lại bụi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

‘on’ thường được sử dụng khi nói về việc viết/vẽ lên bề mặt nào đó (ví dụ: write on the chalkboard). ‘with’ thường được sử dụng để chỉ công cụ (ví dụ: write with chalk).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chalk'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)