(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ charge card
B1

charge card

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thẻ thanh toán thẻ tín dụng trả ngay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Charge card'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thẻ tín dụng yêu cầu thanh toán toàn bộ số dư mỗi tháng.

Definition (English Meaning)

A credit card that requires the balance to be paid in full each month.

Ví dụ Thực tế với 'Charge card'

  • "I prefer using my charge card because I can earn rewards and avoid interest charges."

    "Tôi thích sử dụng thẻ charge card hơn vì tôi có thể kiếm được phần thưởng và tránh bị tính lãi."

  • "Many charge cards offer travel insurance and other benefits."

    "Nhiều thẻ charge card cung cấp bảo hiểm du lịch và các lợi ích khác."

  • "Unlike a credit card, a charge card does not allow you to carry a balance."

    "Không giống như thẻ tín dụng, thẻ charge card không cho phép bạn duy trì số dư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Charge card'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: charge card
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

credit card(thẻ tín dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Charge card'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Charge card khác với credit card thông thường ở chỗ không cho phép người dùng duy trì số dư nợ từ tháng này sang tháng khác. Thay vào đó, toàn bộ số tiền đã chi tiêu phải được thanh toán đầy đủ vào cuối mỗi chu kỳ thanh toán. Charge card thường có các đặc quyền và phần thưởng cao cấp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Charge card'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)