(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rewards program
B1

rewards program

noun

Nghĩa tiếng Việt

chương trình khách hàng thân thiết chương trình tích điểm chương trình phần thưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rewards program'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chiến lược marketing trong đó doanh nghiệp đưa ra các ưu đãi cho khách hàng thường xuyên mua hàng. Các ưu đãi có thể ở dạng điểm, giảm giá hoặc các ưu đãi đặc biệt khác.

Definition (English Meaning)

A marketing strategy in which a business offers incentives to customers who frequently make purchases. The incentives may take the form of points, discounts, or other special offers.

Ví dụ Thực tế với 'Rewards program'

  • "Many coffee shops offer a rewards program where customers earn points for every purchase."

    "Nhiều quán cà phê cung cấp một chương trình khách hàng thân thiết, nơi khách hàng kiếm được điểm cho mỗi lần mua hàng."

  • "The airline's rewards program is very popular among frequent travelers."

    "Chương trình khách hàng thân thiết của hãng hàng không rất phổ biến đối với những người thường xuyên đi lại."

  • "She redeemed her points in the rewards program for a free hotel stay."

    "Cô ấy đã đổi điểm trong chương trình khách hàng thân thiết để được ở khách sạn miễn phí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rewards program'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rewards program
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Rewards program'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh bán lẻ, dịch vụ và các ngành công nghiệp khác nhằm khuyến khích lòng trung thành của khách hàng và tăng doanh số. Nên phân biệt với 'loyalty program', 'loyalty scheme' đôi khi được dùng thay thế nhưng có thể có sắc thái khác biệt nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘in a rewards program’ (tham gia một chương trình khách hàng thân thiết); ‘rewards program for loyalty’ (chương trình khách hàng thân thiết để thưởng cho sự trung thành).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rewards program'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)