(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ charging
B1

charging

động từ (V)

Nghĩa tiếng Việt

tính phí buộc tội sạc (điện) lao vào đang sạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Charging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'charge': yêu cầu (một số tiền) như một giá; buộc tội (ai đó) về điều gì đó; lao về phía trước để tấn công.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'charge': demanding (an amount) as a price; accusing (someone) of something; rushing forward in attack.

Ví dụ Thực tế với 'Charging'

  • "The company is charging $50 for the service."

    "Công ty đang tính phí 50 đô la cho dịch vụ này."

  • "He is charging too much for his services."

    "Anh ấy đang tính phí quá cao cho dịch vụ của mình."

  • "They are charging him with fraud."

    "Họ đang buộc tội anh ta tội gian lận."

  • "The bull was charging towards the matador."

    "Con bò tót đang lao về phía người đấu bò."

  • "My phone is charging."

    "Điện thoại của tôi đang sạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Charging'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

battery(pin)
price(giá)
accusation(cáo buộc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Tài chính Luật

Ghi chú Cách dùng 'Charging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi mang nghĩa 'tính phí', 'charging' thường liên quan đến việc đưa ra một mức giá cụ thể cho một dịch vụ hoặc sản phẩm. Khi mang nghĩa 'buộc tội', nó liên quan đến việc đưa ra cáo buộc chính thức hoặc không chính thức. Khi mang nghĩa 'tấn công', nó mô tả một hành động tấn công mạnh mẽ, thường đi kèm với sự di chuyển nhanh chóng. Cần phân biệt với 'charged' (đã sạc đầy, bị buộc tội), 'chargeable' (có thể tính phí).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

'charging for': tính phí cho cái gì (e.g., charging for delivery). 'charging with': buộc tội về cái gì (e.g., charging him with theft).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Charging'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)