(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ charlatanry
C1

charlatanry

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bịp bợm sự lừa đảo hành vi lang băm trò hề bịp bợm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Charlatanry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lừa bịp, gian lận; hành vi hoặc lời nói khoác lác, bịp bợm, đặc biệt là để lấy tiền hoặc sự tin tưởng của người khác.

Definition (English Meaning)

Deceptive or fraudulent practices, claims, or methods; quackery.

Ví dụ Thực tế với 'Charlatanry'

  • "The public is increasingly aware of the charlatanry in alternative medicine."

    "Công chúng ngày càng nhận thức rõ hơn về sự lừa bịp trong y học thay thế."

  • "His promises were dismissed as mere charlatanry."

    "Những lời hứa của anh ta bị bác bỏ chỉ là sự lừa bịp."

  • "The investigation revealed widespread charlatanry within the company."

    "Cuộc điều tra đã tiết lộ sự lừa bịp tràn lan trong công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Charlatanry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: charlatanry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Charlatanry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'charlatanry' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự giả dối, thiếu chuyên nghiệp và đạo đức trong một lĩnh vực nào đó. Nó khác với 'deception' (sự lừa dối) ở chỗ nó nhấn mạnh vào sự thiếu kỹ năng và kiến thức thực sự, thay vì chỉ là cố tình nói dối. So với 'fraud' (gian lận), 'charlatanry' có thể bao gồm cả những hành vi không hoàn toàn bất hợp pháp nhưng vẫn bị coi là vô đạo đức và không trung thực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'charlatanry in medicine' (sự lừa bịp trong y học), 'an act of charlatanry' (một hành động lừa bịp). Giới từ 'in' chỉ lĩnh vực mà sự lừa bịp xảy ra, 'of' thường đi với hành động cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Charlatanry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)