(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cheat
B1

cheat

động từ

Nghĩa tiếng Việt

gian lận lừa dối ăn gian chơi gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cheat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gian lận, lừa dối để đạt được lợi thế, đặc biệt trong một trò chơi hoặc kỳ thi.

Definition (English Meaning)

To act dishonestly or unfairly in order to gain an advantage, especially in a game or examination.

Ví dụ Thực tế với 'Cheat'

  • "He cheated on the test by copying answers from his neighbor."

    "Anh ấy đã gian lận trong bài kiểm tra bằng cách chép đáp án từ bạn bên cạnh."

  • "She felt cheated when she discovered the truth."

    "Cô ấy cảm thấy bị lừa dối khi phát hiện ra sự thật."

  • "He accused her of cheating on him."

    "Anh ấy buộc tội cô ấy không chung thủy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cheat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

be honest(trung thực)
be fair(công bằng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giáo dục Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Cheat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cheat' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ hành động không trung thực, vi phạm luật lệ hoặc quy tắc để đạt được lợi ích cá nhân. Nó khác với 'deceive' ở chỗ 'deceive' mang nghĩa rộng hơn, có thể không liên quan đến quy tắc cụ thể nào. 'Fraud' là một hình thức lừa đảo nghiêm trọng hơn, thường liên quan đến tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on out of

'Cheat on' thường được sử dụng khi ai đó không chung thủy trong một mối quan hệ (tình cảm, hôn nhân). 'Cheat someone out of something' có nghĩa là lừa ai đó mất một cái gì đó, thường là tiền bạc hoặc tài sản.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cheat'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)