(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be fair
B1

be fair

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

hãy công bằng phải công bằng cần công bằng cần phải công bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be fair'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động một cách công bằng hoặc vô tư; đối xử với mọi người một cách bình đẳng, không thiên vị hoặc phân biệt đối xử.

Definition (English Meaning)

To act justly or impartially; to treat people equally without favoritism or discrimination.

Ví dụ Thực tế với 'Be fair'

  • "The referee needs to be fair to both teams."

    "Trọng tài cần phải công bằng với cả hai đội."

  • "Please be fair when you judge my performance."

    "Làm ơn hãy công bằng khi bạn đánh giá hiệu suất của tôi."

  • "It's important to be fair to everyone involved in the project."

    "Điều quan trọng là phải công bằng với tất cả mọi người tham gia vào dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be fair'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: be
  • Adjective: fair
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Be fair'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'be fair' thường được dùng để kêu gọi hoặc khuyên nhủ ai đó nên công bằng trong hành động, quyết định hoặc phán xét. Nó nhấn mạnh đến sự khách quan, trung thực và không thành kiến. So với các từ đồng nghĩa như 'be just', 'be impartial', 'be equitable', 'be fair' mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày và giao tiếp thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be fair'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Even though the judge wanted to be fair, the evidence was stacked against the defendant.
Mặc dù thẩm phán muốn công bằng, bằng chứng lại chống lại bị cáo.
Phủ định
Unless you are fair to everyone, you won't gain their trust.
Trừ khi bạn công bằng với mọi người, bạn sẽ không nhận được sự tin tưởng của họ.
Nghi vấn
If the rules are not fair, should we protest?
Nếu các quy tắc không công bằng, chúng ta có nên phản đối không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The judge had been fair in his decisions before the appeal.
Vị thẩm phán đã công bằng trong các quyết định của mình trước khi có kháng cáo.
Phủ định
She had not been fair to her brother when they were younger.
Cô ấy đã không công bằng với anh trai mình khi họ còn nhỏ.
Nghi vấn
Had the competition been fair to all participants before the investigation?
Liệu cuộc thi đã công bằng với tất cả người tham gia trước cuộc điều tra?
(Vị trí vocab_tab4_inline)