(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ checking
B1

checking

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm tra sự kiểm tra đang kiểm tra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Checking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động kiểm tra một thứ gì đó để xác định tính chính xác hoặc tình trạng của nó.

Definition (English Meaning)

The act of examining something to determine its accuracy or condition.

Ví dụ Thực tế với 'Checking'

  • "The checking of the data took several hours."

    "Việc kiểm tra dữ liệu mất vài giờ."

  • "Regular checking of the equipment is essential for safety."

    "Việc kiểm tra thiết bị thường xuyên là rất cần thiết cho sự an toàn."

  • "The customs officers were checking the passengers' luggage."

    "Các nhân viên hải quan đang kiểm tra hành lý của hành khách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Checking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: checking
  • Verb: check
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Checking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ quá trình kiểm tra, đối chiếu thông tin, hoặc kiểm tra tình trạng hoạt động của một thiết bị, hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on for

of: dùng để chỉ đối tượng được kiểm tra (checking of accounts). on: dùng để chỉ kiểm tra tác động hoặc ảnh hưởng (checking on progress). for: dùng để chỉ kiểm tra để tìm lỗi hoặc đảm bảo (checking for errors).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Checking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)