checking
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Checking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động kiểm tra một thứ gì đó để xác định tính chính xác hoặc tình trạng của nó.
Ví dụ Thực tế với 'Checking'
-
"The checking of the data took several hours."
"Việc kiểm tra dữ liệu mất vài giờ."
-
"Regular checking of the equipment is essential for safety."
"Việc kiểm tra thiết bị thường xuyên là rất cần thiết cho sự an toàn."
-
"The customs officers were checking the passengers' luggage."
"Các nhân viên hải quan đang kiểm tra hành lý của hành khách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Checking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: checking
- Verb: check
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Checking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ quá trình kiểm tra, đối chiếu thông tin, hoặc kiểm tra tình trạng hoạt động của một thiết bị, hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: dùng để chỉ đối tượng được kiểm tra (checking of accounts). on: dùng để chỉ kiểm tra tác động hoặc ảnh hưởng (checking on progress). for: dùng để chỉ kiểm tra để tìm lỗi hoặc đảm bảo (checking for errors).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Checking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.