chemical inactivity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemical inactivity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không hoạt động hóa học; sự không có khả năng hoặc thiếu xu hướng phản ứng hóa học.
Definition (English Meaning)
The state of being chemically inactive; the inability or lack of tendency to react chemically.
Ví dụ Thực tế với 'Chemical inactivity'
-
"The chemical inactivity of nitrogen gas makes it suitable for preserving food."
"Sự trơ hóa học của khí nitơ làm cho nó phù hợp để bảo quản thực phẩm."
-
"The chemical inactivity of the coating prevents corrosion."
"Sự không hoạt động hóa học của lớp phủ ngăn ngừa sự ăn mòn."
-
"Due to its chemical inactivity, this element is used in many industrial processes."
"Do tính trơ hóa học của nó, nguyên tố này được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chemical inactivity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inactivity
- Adjective: chemical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chemical inactivity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các chất hoặc hợp chất không dễ dàng tham gia vào các phản ứng hóa học. Nó có thể đề cập đến sự ổn định vốn có của một chất hoặc các điều kiện cụ thể ngăn cản phản ứng xảy ra. Khác với 'inertness', 'inactivity' có thể chỉ trạng thái tạm thời do các yếu tố bên ngoài (nhiệt độ, chất xúc tác vắng mặt...), trong khi 'inertness' thường chỉ tính chất vốn có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ tính chất của một chất: 'chemical inactivity of noble gases'. Sử dụng 'in' để chỉ sự không hoạt động trong một môi trường nhất định: 'chemical inactivity in acidic solutions'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemical inactivity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.