(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ personalized learning
B2

personalized learning

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

học tập cá nhân hóa giáo dục cá nhân hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personalized learning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp giáo dục nhằm cá nhân hóa việc học tập cho phù hợp với nhu cầu, kỹ năng và sở thích riêng của từng học sinh.

Definition (English Meaning)

An educational approach that aims to customize learning for each student's individual needs, skills, and interests.

Ví dụ Thực tế với 'Personalized learning'

  • "Personalized learning can improve student engagement and academic outcomes."

    "Học tập cá nhân hóa có thể cải thiện sự tham gia của học sinh và kết quả học tập."

  • "Many schools are implementing personalized learning programs to cater to the diverse needs of their students."

    "Nhiều trường học đang triển khai các chương trình học tập cá nhân hóa để đáp ứng nhu cầu đa dạng của học sinh."

  • "Technology plays a significant role in facilitating personalized learning through online platforms and educational apps."

    "Công nghệ đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho học tập cá nhân hóa thông qua các nền tảng trực tuyến và ứng dụng giáo dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Personalized learning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: personalized, learning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional learning(học tập truyền thống)
one-size-fits-all education(giáo dục đại trà)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Personalized learning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Personalized learning nhấn mạnh vào việc điều chỉnh nội dung, phương pháp giảng dạy và tốc độ học tập sao cho phù hợp nhất với từng cá nhân. Nó khác với individualized learning ở chỗ nó không chỉ tập trung vào nội dung mà còn cả phương pháp và môi trường học tập. Personalized learning cũng chú trọng vào sự tham gia chủ động của người học vào quá trình học tập của chính mình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through with

Ví dụ:
* `in` personalized learning environments: Trong môi trường học tập cá nhân hóa.
* `through` personalized learning plans: Thông qua kế hoạch học tập cá nhân hóa.
* `with` personalized learning tools: Với các công cụ học tập cá nhân hóa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Personalized learning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)