(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strategic point
C1

strategic point

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vị trí chiến lược điểm chiến lược yếu địa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategic point'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một địa điểm hoặc vị trí quan trọng để đạt được một mục tiêu cụ thể, thường trong bối cảnh quân sự, kinh doanh hoặc chính trị.

Definition (English Meaning)

A location or position that is crucial for achieving a particular goal or objective, often in a military, business, or political context.

Ví dụ Thực tế với 'Strategic point'

  • "The general ordered troops to seize the strategic point overlooking the valley."

    "Vị tướng ra lệnh cho quân đội chiếm giữ điểm chiến lược nhìn ra thung lũng."

  • "Control of this strategic point is vital to our success."

    "Kiểm soát điểm chiến lược này là rất quan trọng cho thành công của chúng ta."

  • "The company established a branch in a strategic point to expand its market share."

    "Công ty thành lập một chi nhánh tại một điểm chiến lược để mở rộng thị phần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strategic point'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

key position(vị trí then chốt)
vantage point(vị trí thuận lợi)
critical location(vị trí quan trọng, then chốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

insignificant location(vị trí không quan trọng)

Từ liên quan (Related Words)

battlefield(chiến trường)
supply line(tuyến tiếp tế)
chokepoint(điểm nghẽn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Kinh doanh Chính trị Chiến lược

Ghi chú Cách dùng 'Strategic point'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Điểm chiến lược nhấn mạnh tầm quan trọng quyết định của một vị trí trong việc đạt được thành công. Nó có thể liên quan đến vị trí địa lý, nguồn lực, hoặc ảnh hưởng. Khác với 'important place' (địa điểm quan trọng) chỉ đơn thuần nói về tầm quan trọng, 'strategic point' mang ý nghĩa về lợi thế và tác động chiến lược.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in of

At a strategic point: cho biết vị trí cụ thể (ví dụ: stationed at a strategic point).
In a strategic point: cho biết việc ở trong một khu vực chiến lược (ví dụ: investing in a strategic point).
Of a strategic point: cho biết tính chất chiến lược của điểm đó (ví dụ: importance of a strategic point).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategic point'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The general considers this hill a strategic point.
Vị tướng coi ngọn đồi này là một điểm chiến lược.
Phủ định
The enemy does not control any strategic points in this area.
Kẻ thù không kiểm soát bất kỳ điểm chiến lược nào trong khu vực này.
Nghi vấn
Does the army strategically place its troops at this point?
Quân đội có đặt quân một cách chiến lược tại điểm này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)