chromosome abnormality
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chromosome abnormality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sai lệch so với số lượng hoặc cấu trúc bình thường của nhiễm sắc thể.
Definition (English Meaning)
A deviation from the normal number or structure of chromosomes.
Ví dụ Thực tế với 'Chromosome abnormality'
-
"Down syndrome is often caused by a chromosome abnormality, specifically trisomy 21."
"Hội chứng Down thường do sự bất thường nhiễm sắc thể gây ra, cụ thể là trisomy 21."
-
"Prenatal testing can detect certain chromosome abnormalities in the fetus."
"Xét nghiệm trước sinh có thể phát hiện một số bất thường nhiễm sắc thể ở thai nhi."
-
"Some chromosome abnormalities are inherited, while others occur spontaneously."
"Một số bất thường nhiễm sắc thể được di truyền, trong khi những bất thường khác xảy ra một cách tự phát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chromosome abnormality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chromosome abnormality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chromosome abnormality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh di truyền học và y học để mô tả các tình trạng bệnh lý hoặc dị tật bẩm sinh liên quan đến nhiễm sắc thể. Nó bao gồm cả sự thiếu hụt (deletion), thêm vào (addition), chuyển đoạn (translocation), đảo đoạn (inversion) của nhiễm sắc thể, hoặc sự thay đổi về số lượng nhiễm sắc thể (ví dụ: trisomy, monosomy).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được sử dụng để chỉ ra nhiễm sắc thể bị ảnh hưởng (ví dụ: chromosome abnormality in chromosome 21). 'With' được sử dụng để liên kết sự bất thường nhiễm sắc thể với một tình trạng bệnh lý (ví dụ: chromosome abnormality with Down syndrome).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chromosome abnormality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.