chronic care management
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chronic care management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống cung cấp chăm sóc toàn diện cho những cá nhân mắc các bệnh mãn tính, nhằm mục đích cải thiện kết quả sức khỏe và chất lượng cuộc sống của họ.
Definition (English Meaning)
A system of providing comprehensive care to individuals with chronic conditions, aiming to improve their health outcomes and quality of life.
Ví dụ Thực tế với 'Chronic care management'
-
"Effective chronic care management can reduce hospital readmission rates."
"Quản lý chăm sóc bệnh mãn tính hiệu quả có thể giảm tỷ lệ tái nhập viện."
-
"Our clinic offers chronic care management services to patients with diabetes."
"Phòng khám của chúng tôi cung cấp dịch vụ quản lý chăm sóc bệnh mãn tính cho bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường."
-
"The study evaluated the effectiveness of chronic care management in improving patient outcomes."
"Nghiên cứu đã đánh giá hiệu quả của việc quản lý chăm sóc bệnh mãn tính trong việc cải thiện kết quả của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chronic care management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chronic care management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chronic care management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và bảo hiểm để mô tả một chương trình hoặc dịch vụ được thiết kế để giúp bệnh nhân quản lý bệnh mãn tính của họ. Nó nhấn mạnh đến việc chăm sóc liên tục và phối hợp, không chỉ điều trị các triệu chứng mà còn giải quyết các yếu tố lối sống và xã hội có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Chỉ mối liên hệ sở hữu, ví dụ: "The benefits of chronic care management".
* **for:** Chỉ mục đích, ví dụ: "A program for chronic care management".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chronic care management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.