chronic obstructive pulmonary disease (copd)
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chronic obstructive pulmonary disease (copd)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh tiến triển gây khó thở. COPD có thể gây ra ho có nhiều chất nhầy (một chất trơn), khò khè, khó thở, tức ngực và các triệu chứng khác.
Definition (English Meaning)
A progressive disease that makes it hard to breathe. COPD can cause coughing that produces large amounts of mucus (a slimy substance), wheezing, shortness of breath, chest tightness, and other symptoms.
Ví dụ Thực tế với 'Chronic obstructive pulmonary disease (copd)'
-
"Smoking is the leading cause of chronic obstructive pulmonary disease."
"Hút thuốc là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính."
-
"COPD is a major cause of disability and the fourth leading cause of death in the United States."
"COPD là một nguyên nhân chính gây tàn tật và là nguyên nhân gây tử vong đứng hàng thứ tư ở Hoa Kỳ."
-
"Patients with COPD often experience shortness of breath and chronic coughing."
"Bệnh nhân mắc COPD thường bị khó thở và ho mãn tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chronic obstructive pulmonary disease (copd)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disease
- Adjective: chronic, obstructive, pulmonary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chronic obstructive pulmonary disease (copd)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
COPD là một thuật ngữ chung bao gồm một số bệnh phổi mãn tính, trong đó khí phế thũng và viêm phế quản mãn tính là phổ biến nhất. Cần phân biệt COPD với các bệnh phổi khác như hen suyễn, mặc dù hen suyễn có thể góp phần vào COPD.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'People *with* COPD often experience...' (Những người *bị* COPD thường trải qua...). 'COPD results *in*...' (COPD dẫn đến...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chronic obstructive pulmonary disease (copd)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.