claimed territory
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Claimed territory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng đất mà một quốc gia hoặc người nào đó tuyên bố thuộc về họ, ngay cả khi nó đang bị một quốc gia hoặc người khác kiểm soát.
Definition (English Meaning)
An area of land that a country or person says belongs to them, even if it is controlled by another country or person.
Ví dụ Thực tế với 'Claimed territory'
-
"The islands are claimed territory by both countries."
"Các hòn đảo là lãnh thổ bị cả hai quốc gia tranh chấp."
-
"The government sent troops to protect its claimed territory."
"Chính phủ đã gửi quân đội đến để bảo vệ lãnh thổ mà họ tuyên bố chủ quyền."
-
"The legal status of the claimed territory remains unresolved."
"Tình trạng pháp lý của lãnh thổ bị tuyên bố chủ quyền vẫn chưa được giải quyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Claimed territory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: claim
- Adjective: claimed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Claimed territory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, luật pháp quốc tế hoặc lịch sử để mô tả các tranh chấp lãnh thổ. Nó nhấn mạnh sự tuyên bố chủ quyền, bất kể tình hình kiểm soát thực tế trên thực địa. "Territory" có thể bao gồm đất liền, vùng biển hoặc không phận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Claimed territory over [name of territory]" chỉ sự tranh chấp lãnh thổ đối với khu vực đó. "Claimed territory in [region]" chỉ một khu vực tranh chấp nằm trong một vùng lớn hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Claimed territory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.