unclear communication
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unclear communication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giao tiếp không dễ hiểu; thiếu rõ ràng hoặc chính xác.
Definition (English Meaning)
Communication that is not easily understood; lacking clarity or precision.
Ví dụ Thực tế với 'Unclear communication'
-
"The manager's instructions were an example of unclear communication, leaving the team confused."
"Hướng dẫn của người quản lý là một ví dụ về giao tiếp không rõ ràng, khiến nhóm bối rối."
-
"Unclear communication between departments led to project delays."
"Giao tiếp không rõ ràng giữa các phòng ban dẫn đến sự chậm trễ dự án."
-
"The politician's unclear communication frustrated voters."
"Giao tiếp không rõ ràng của chính trị gia khiến cử tri thất vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unclear communication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unclear
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unclear communication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình huống khi thông tin truyền đạt không được truyền tải một cách hiệu quả, gây khó khăn cho người nhận trong việc hiểu ý nghĩa thực sự. 'Unclear communication' có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, như sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, thiếu chi tiết, hoặc cấu trúc thông tin không logic. Phân biệt với 'miscommunication' (hiểu lầm), 'unclear communication' nhấn mạnh vào bản chất mơ hồ của thông tin gốc, trong khi 'miscommunication' đề cập đến việc thông tin bị hiểu sai lệch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'about' (về): nhấn mạnh chủ đề của giao tiếp không rõ ràng. Ví dụ: 'There was unclear communication about the project deadlines.' 'on' (về): tương tự như 'about', nhưng có thể trang trọng hơn. Ví dụ: 'The memo contained unclear communication on the new company policy.' 'regarding' (liên quan đến): làm rõ hơn về khía cạnh không rõ ràng của giao tiếp. Ví dụ: 'There was unclear communication regarding the budget allocation.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unclear communication'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The message was unclear, wasn't it?
|
Thông điệp không rõ ràng, phải không? |
| Phủ định |
The instructions weren't unclear, were they?
|
Hướng dẫn không phải là không rõ ràng, phải không? |
| Nghi vấn |
Unclear communication isn't helpful, is it?
|
Giao tiếp không rõ ràng thì không hữu ích, phải không? |