explicit communication
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Explicit communication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giao tiếp trực tiếp, rõ ràng và không để lại bất kỳ khả năng nào gây hiểu lầm; thông tin được truyền đạt một cách chính xác và không mơ hồ.
Definition (English Meaning)
Communication that is direct, clear, and leaves no room for misunderstanding; information conveyed in a precise and unambiguous manner.
Ví dụ Thực tế với 'Explicit communication'
-
"The company policy requires explicit communication regarding all safety procedures."
"Chính sách của công ty yêu cầu giao tiếp rõ ràng về tất cả các quy trình an toàn."
-
"Explicit communication is crucial in high-stakes situations."
"Giao tiếp rõ ràng là rất quan trọng trong các tình huống rủi ro cao."
-
"The teacher used explicit communication to explain the complex mathematical concept."
"Giáo viên đã sử dụng giao tiếp rõ ràng để giải thích khái niệm toán học phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Explicit communication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: explicit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Explicit communication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Explicit communication nhấn mạnh sự rõ ràng và trực tiếp trong việc truyền đạt thông tin. Nó trái ngược với implicit communication (giao tiếp ngụ ý), nơi thông tin được truyền đạt gián tiếp và phụ thuộc vào ngữ cảnh và sự hiểu biết chung. Trong giao tiếp явное, các thông điệp được truyền đạt rõ ràng và không cần người nhận phải suy luận thêm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Explicit communication *in* a business setting (trong môi trường kinh doanh) nhấn mạnh rằng kiểu giao tiếp này được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh. Explicit communication *about* a specific topic (về một chủ đề cụ thể) tập trung vào chủ đề được giao tiếp một cách rõ ràng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Explicit communication'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.