(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ explicit communication
B2

explicit communication

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giao tiếp rõ ràng truyền đạt thông tin minh bạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Explicit communication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giao tiếp trực tiếp, rõ ràng và không để lại bất kỳ khả năng nào gây hiểu lầm; thông tin được truyền đạt một cách chính xác và không mơ hồ.

Definition (English Meaning)

Communication that is direct, clear, and leaves no room for misunderstanding; information conveyed in a precise and unambiguous manner.

Ví dụ Thực tế với 'Explicit communication'

  • "The company policy requires explicit communication regarding all safety procedures."

    "Chính sách của công ty yêu cầu giao tiếp rõ ràng về tất cả các quy trình an toàn."

  • "Explicit communication is crucial in high-stakes situations."

    "Giao tiếp rõ ràng là rất quan trọng trong các tình huống rủi ro cao."

  • "The teacher used explicit communication to explain the complex mathematical concept."

    "Giáo viên đã sử dụng giao tiếp rõ ràng để giải thích khái niệm toán học phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Explicit communication'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

implicit communication(giao tiếp ngụ ý)
indirect communication(giao tiếp gián tiếp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Explicit communication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Explicit communication nhấn mạnh sự rõ ràng và trực tiếp trong việc truyền đạt thông tin. Nó trái ngược với implicit communication (giao tiếp ngụ ý), nơi thông tin được truyền đạt gián tiếp và phụ thuộc vào ngữ cảnh và sự hiểu biết chung. Trong giao tiếp явное, các thông điệp được truyền đạt rõ ràng và không cần người nhận phải suy luận thêm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

Explicit communication *in* a business setting (trong môi trường kinh doanh) nhấn mạnh rằng kiểu giao tiếp này được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh. Explicit communication *about* a specific topic (về một chủ đề cụ thể) tập trung vào chủ đề được giao tiếp một cách rõ ràng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Explicit communication'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)