scrolling
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scrolling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'scroll': di chuyển văn bản hoặc đồ họa lên, xuống hoặc sang ngang trên màn hình máy tính để xem các phần khác nhau của chúng.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'scroll': moving text or graphics up, down, or sideways on a computer display screen in order to view different parts of them.
Ví dụ Thực tế với 'Scrolling'
-
"I was scrolling through my social media feed when I saw the ad."
"Tôi đang cuộn qua bảng tin trên mạng xã hội thì thấy quảng cáo."
-
"She spent hours scrolling through TikTok."
"Cô ấy dành hàng giờ để lướt TikTok."
-
"Excessive scrolling can lead to eye strain."
"Việc cuộn quá nhiều có thể dẫn đến mỏi mắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scrolling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: scroll
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scrolling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra khi người dùng di chuyển nội dung trên màn hình. Khác với 'scroll' (nguyên thể) chỉ hành động nói chung, 'scrolling' nhấn mạnh tính liên tục của hành động đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Scrolling through': cuộn qua, xem nhanh. '- Scrolling down/up': cuộn xuống/lên để xem phần dưới/trên. '- Scrolling across': cuộn ngang để xem phần bên trái/phải.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scrolling'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I enjoy scrolling through social media in my free time.
|
Tôi thích lướt mạng xã hội vào thời gian rảnh. |
| Phủ định |
I don't appreciate scrolling endlessly without a specific purpose.
|
Tôi không thích việc lướt một cách vô tận mà không có mục đích cụ thể. |
| Nghi vấn |
Is scrolling through articles on your phone a habit you want to break?
|
Việc lướt các bài báo trên điện thoại có phải là một thói quen bạn muốn từ bỏ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I scroll down too fast, I sometimes miss important information.
|
Nếu tôi cuộn xuống quá nhanh, đôi khi tôi bỏ lỡ thông tin quan trọng. |
| Phủ định |
When you scroll on your phone for hours, you don't get enough sleep.
|
Khi bạn cuộn điện thoại hàng giờ, bạn không ngủ đủ giấc. |
| Nghi vấn |
If the website doesn't load properly, do you scroll to refresh the page?
|
Nếu trang web không tải đúng cách, bạn có cuộn để làm mới trang không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is scrolling through his phone, isn't he?
|
Anh ấy đang lướt điện thoại, phải không? |
| Phủ định |
She wasn't scrolling down the page, was she?
|
Cô ấy đã không cuộn xuống trang, phải không? |
| Nghi vấn |
They will scroll through the article later, won't they?
|
Họ sẽ cuộn qua bài viết sau, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She scrolled through her phone for hours last night.
|
Cô ấy đã lướt điện thoại hàng giờ tối qua. |
| Phủ định |
He didn't scroll down the page to find the information.
|
Anh ấy đã không cuộn xuống trang để tìm thông tin. |
| Nghi vấn |
Did you scroll past the announcement on the website?
|
Bạn có vô tình lướt qua thông báo trên trang web không? |