(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ client support
B1

client support

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hỗ trợ khách hàng chăm sóc khách hàng dịch vụ hỗ trợ khách hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Client support'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hỗ trợ và tư vấn được cung cấp cho khách hàng bởi một doanh nghiệp hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

Assistance and advice provided to clients by a business or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Client support'

  • "Our company offers excellent client support to all of its customers."

    "Công ty chúng tôi cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng tuyệt vời cho tất cả khách hàng của mình."

  • "The client support team is available to answer your questions."

    "Đội ngũ hỗ trợ khách hàng luôn sẵn sàng trả lời các câu hỏi của bạn."

  • "Good client support is essential for retaining customers."

    "Dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt là điều cần thiết để giữ chân khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Client support'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: client support
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Dịch vụ khách hàng

Ghi chú Cách dùng 'Client support'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'client support' thường đề cập đến bộ phận hoặc dịch vụ chuyên biệt trong một công ty chịu trách nhiệm giải quyết các vấn đề, trả lời câu hỏi và cung cấp hướng dẫn cho khách hàng. Nó nhấn mạnh vào việc duy trì mối quan hệ tích cực với khách hàng và đảm bảo sự hài lòng của họ. So với 'customer service', 'client support' thường ngụ ý mối quan hệ lâu dài và sâu sắc hơn với khách hàng, đặc biệt trong các ngành như tài chính, tư vấn, và các dịch vụ chuyên nghiệp khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

‘Client support with’: Nhấn mạnh việc hỗ trợ khách hàng giải quyết một vấn đề cụ thể hoặc một yêu cầu cụ thể. Ví dụ: 'We provide client support with account management.' ‘Client support for’: Nhấn mạnh mục đích của việc hỗ trợ, ví dụ: 'Our client support for this product is available 24/7.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Client support'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our client support is as fast as any other company's.
Hỗ trợ khách hàng của chúng tôi nhanh chóng như bất kỳ công ty nào khác.
Phủ định
Their client support is not less helpful than ours.
Hỗ trợ khách hàng của họ không kém hữu ích so với của chúng tôi.
Nghi vấn
Is their client support the most efficient in the industry?
Có phải hỗ trợ khách hàng của họ là hiệu quả nhất trong ngành?
(Vị trí vocab_tab4_inline)